Khi muốn nhắc nhở ai đó làm việc gì hoặc nhắc lại chuyện xảy ra trong quá khứ người ta thường sử dụng động từ “remind”. Tuy nhiên, người học tiếng hay lại hay bị nhầm lẫn remind với remember. Vậy cấu trúc Remind sử dụng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt remind và remember? Tất cả sẽ có trong bài viết của Riviewer dưới đây, đừng bỏ qua nhé!
1. Cấu trúc remind và cách dùng
Động từ Remind (/rɪˈmaɪnd/) trong tiếng Anh mang nghĩa là nhắc lại.
Chức năng Remind trong câu:
- Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
- Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.
Dưới đây là những cấu trúc Remind và cách sử dụng của chúng:
1.1. Dạng 1: Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”
Cấu trúc Remind trong câu sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ lãng quên.
Ví dụ:
- Please remind him to close the window.
(Làm ơn nhắc anh ấy đóng cửa sổ.)
- Please remind children to do their homework.
(Làm ơn nhắc nhở lũ trẻ làm bài tập về nhà).
1.2. Dạng 2: Remind kết hợp với mệnh đề
Cấu trúc Remind kết hợp với mệnh đề dùng để nói về một sự thật.
Ví dụ:
- The teacher reminded us that we have an exam tomorrow.
(Giáo viên nhắc chúng tôi rằng chúng tôi có một kỳ thi vào ngày mai.)
- My dad reminded me that I should take the raincoat outside because it was going to rain.
(Bố tôi nhắc rằng tôi nên mang áo mưa ra ngoài vì trời sắp mưa.)
1.3. Dạng 3: Remind kết hợp với giới từ “About”
Cấu trúc Remind dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải làm.
Ví dụ:
- My teacher reminds us about doing our homework.
(Giáo viên của tôi nhắc nhở chúng tôi về việc làm bài tập ở nhà.)
- Mike did not remind me about the foods in the car.
(Mike không nhắc tôi về đồ ăn trong xe.)
1.4. Dạng 4: Remind kết hợp với giới từ “Of”
Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- Anna reminds me of the bad news last night.
(Anna nhắc tôi về tin xấu đêm qua.)
- Please remind me of the schedule for tomorrow.
(Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)
1.5. Dạng 5: Cấu trúc Remind sử dụng để nhắc nhở
Remind sử dụng để nhắc nhở ai đó đó.
Áp dụng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Ví dụ:
- May I remind all passengers that the train is about to depart.
(Nhắc tất cả hành khách con tàu sắp khởi hành)
- May I remind her not to forget her luggage.
(Nhắc cô ấy đừng để quên hành lý.)
Lưu ý: Động từ “remind” trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
2. Phân biệt cấu trúc remind và cấu trúc remember
Hẳn đã có nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc remind và cấu trúc remember. Trong bài viết này Step Up sẽ giúp các bạn giải quyết vấn đề này.
- Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
- Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc
Động từ remember mang nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được.
Ví dụ:
- I can’t remember the name of the girl that I met last night.
(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)
- Mike said that he couldn’t remember what the play was about.
(Mike said that he couldn’t remember what the play was about.)
Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể có “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I remember turning off the lights before leaving..
(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)
- I remember doing homework.
(Tôi nhớ làm bài tập về nhà.)
Khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì, không sử dụng động từ remember để diễn tả mà sử dụng remind.
Cấu trúc: remind someone of someone/st
Ví dụ:
- This film reminds me of my grandmother.
(Bộ phim này làm tôi nhớ đến bà của tôi..)
- Dad reminds me of leaving early.
(Bố nhắc tôi về sớm.)
Lưu ý: Không dùng cấu trúc “ remind someone of doing something “ .
Một cấu trúc remind khác được sử dụng là “remind someone that something” .
Ví dụ:
- My mother reminded me that I must cook dinner.
(Mẹ tôi nhắc tôi rằng tôi phải nấu bữa tối.)
- The director reminds us that we have a meeting next Monday.
(Giám đốc nhắc rằng chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)
3. Bài tập cấu trúc remind trong tiếng Anh
Bài tập: Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:
- Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
- She (remind/reminded/remember/remembered)remembered meeting that guy before.
- She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
- Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
- Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.
Đáp án:
- Remind
- Remembered
- Reminds
- Reminded
- Remembers
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng Anh. Nhớ áp dụng vào thực tế để nhắc nhở ai đó về vấn đề gì nhé. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này lâu hơn. Admin Edu chúc bạn học tập tốt!