Keep trong tiếng Anh có nghĩa là giữ vững, gìn giữ hay tiếp tục làm điều gì đó. Đơn giản vậy thôi nhưng cấu trúc Keep thì lại vô cùng đa dạng với các giới từ khác nhau. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc Keep thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Riviewer nha!
1. Định nghĩa Keep
Keep là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giữ (ai/cái gì), giữ vững, tiếp tục (làm gì đó),…
Ví dụ:
- Do you want to keep this photograph?
Bạn có muốn giữ tấm ảnh này không? - Keep swimming!
Bơi tiếp đi! - I made a promise to you and I will keep it.
Tôi có lời hứa với bạn và tôi sẽ giữ lời hứa.
Ngoài ra, động từ keep còn có thể mang nghĩa chăm sóc, trông nom khi đi với vật nuôi hoặc người.
Ví dụ:
- Minh will keep the children while I shop.
Minh sẽ trông lũ trẻ khi tôi mua sắm. - My uncle keeps some chickens and pigs.
Bác tôi có nuôi vài chú gà và lợn.
Chú ý: Keep là một động từ bất quy tắc với dạng quá khứ và phân từ 2 đều là kept.
2. Cách sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Đơn giản nhất, ta có cấu trúc Keep + N mang nghĩa: giữ một cái gì đó.
Ví dụ:
- Keep the change.
Giữ tiền lẻ đi. - I keep your book in my room.
Tôi giữ sách của bạn trong tủ.
Tuy nhiên, với nghĩa gốc như vậy thì ta có nhiều cấu trúc Keep khác nhau trong tiếng Anh. Hãy ghi lại những cấu trúc thường thấy sau đây nha.
2.1. S + keep + sb/sth + adj/V-ing
Ý nghĩa: Ai đó giữ ai/cái gì ở trạng thái gì
Ví dụ:
- My mom always tries to keep our house clean.
Mẹ tôi luôn cố giữ cho nhà sạch sẽ. - The noise from outside kept me awake last night.
Tiếng ồn từ bên ngoài khiến tôi không ngủ được tối qua. - She kept me waiting for hours.
Cô ấy khiến tôi đợi cả mấy tiếng.
Keep cũng có thể đi trực tiếp với ADJ luôn đó.
Ví dụ:
- Keep silent!
Giữ yên lặng! - I like to keep busy.
Tớ muốn luôn bận rộn.
2.2. Keep on doing sth
Ý nghĩa: Ai đó tiếp tục làm gì
Ví dụ:
- My cat keeps (on) trying to jump on the table.
Chú mèo tiếp tục cố gắng nhảy lên bàn. - I kept (on) hoping that he would come back.
Tôi đã tiếp tục hy vọng rằng anh ấy sẽ quay lại. - Keep (on) going. The station is right there.
Đi tiếp đi. Nhà ga ngay đằng kia rồi.
2.3. Keep sb from sth
Ý nghĩa: Ai đó giữ/ngăn không cho ai làm gì
Ví dụ:
- Difficulties can’t keep him from reaching his target
Những khó khăn không thể ngăn anh ta đạt mục tiêu của mình. - You can’t keep me from telling this truth.
Cậu không thể ngăn tôi nói ra sự thật được. - Parents must keep their children from playing with fire.
Bố mẹ nên ngăn con mình đùa nghịch với lửa.
2.4. Keep on at sb for/about st
Ý nghĩa: Ai đó lải nhải với ai về chuyện gì
Ví dụ:
- When do you stop keeping on at me about that?
Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó? - He keeps on at us about his success.
Anh ấy cứ nói mãi với chúng tôi về thành công của anh ấy.
2.5. Keep something from someone
Ý nghĩa: Giấu chuyện gì khỏi ai
Ví dụ:
- Linh keeps having a cat from her mom.
Linh giấu việc nuôi mèo với mẹ mình. - I want to keep my diary from my brother.
Tớ muốn giấu nhật ký của tớ khỏi ông anh trai.
2.6. Keep a tight rein on someone/something
Cả cụm này sẽ mang nghĩa là kiểm soát cẩn thận ai/cái gì
Ví dụ:
- Sarah keeps a tight rein on her children.
Sarah kiểm soát cẩn thận con của cô ấy. - I keep a tight rein on my cash flow.
Tôi kiểm soát cẩn thận dòng tiền của mình.
2.7. Keep your nose to the grindstone
Cấu trúc Keep này mang nghĩa là làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.
Ví dụ:
- My boss always keeps his nose to the grindstone.
Sếp của tôi luôn làm việc chăm chỉ.
2.8. Keep track (of someone/something)
Ý nghĩa của cấu trúc Keep này là theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
Ví dụ:
- She keeps track of the suspects.
Cô ấy theo dõi những kẻ tình nghi.
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Vì cấu trúc Keep rất đa dạng nên bạn cần nhớ được ý nghĩa chính xác của chúng để sử dụng cho chuẩn nhé.
Ngoài ra, Admin Edu cung cấp một số cấu trúc Keep khác mà bạn cũng nên biết:
keep away | cất đi, để xa ra |
keep off | tránh xa, rời xa, đừng lại gần |
keep back | giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở |
keep down | trấn an, nén lại, kiểm soát |
keep a promise | giữ lời hứa |
keep out | ngăn cản không cho vào |
keep up | duy trì, bảo quản, giữ vững |
keep up with | theo kịp, cố gắng ngang bằng |
keep an eye on | để mắt đến, trông giữ, theo dõi |
keep peace with | giữ mối quan hệ tốt với ai |
keep together | gắn bó với ai, kết hợp với ai |
keep in touch | giữ liên lạc |
keep the laws | tuân thủ luật pháp |
keep in mind | ghi nhớ, nhớ rằng |
keep under | kiểm soát, thống trị, kiềm chế |
4. Bài tập về cấu trúc Keep trong tiếng Anh
Bây giờ hãy cùng luyện tập một chút với các bài tập về cấu trúc Keep dưới đây.
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. Close the door to keep the room ______ .
A. being warm
B. be warm
C. warm
2. He keeps ______ to distract me.
A. try
B. trying
C. to try
3. He kept me ______ all evening yesterday.
A. work
B. worked
C. working
4. Keep ______ and you will succeed someday.
A. a tight rein on
B. peace with
C. your nose to the grindstone
5. We should ______, my friend.
A. keep on
B. keep in touch
C. keep in mind
Bài 2: Tìm các lỗi sai trong các câu sau:
1. Can I keep on this photo?
2. She kept on ask me questions the whole time.
3. It’s hard to keep warming in this cold weather.
4. You must keep the assembly line move.
5. I wish you’d keep quietly.
Đáp án
Bài 1:
1. C
2. B
3. C
4. C
5. B
Bài 2:
1. Can I keep this photo?
2. She kept on asking me questions the whole time.
3. It’s hard to keep warm in this cold weather.
4. You must keep the assembly line moving.
5. I wish you’d keep quiet.
Trên đây là những kiến thức cần biết về cấu trúc Keep trong tiếng Anh. Nếu có thắc mắc về một cấu trúc khác bạn bắt gặp, hãy comment ở bên dưới nha.
Riviewer chúc bạn học tốt!