Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung

Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung

Bạn đã biết cách phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung chưa? Hai từ guo và le đều có nghĩa là “rồi”, vậy cách dùng chúng ra sao và khác nhau như thế nào? Hãy cùng Riviewer tìm hiểu ngay bên dưới để sử dụng ngữ pháp tiếng Trung cơ bản không bị nhầm lẫn bạn nhé!

Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung

1. Cách dùng 了 [Le].

Trong ngữ pháp tiếng Trung,了 được sử dụng phổ biến. Khi bạn giao tiếp văn nói hay trong văn viết vẫn thường dùng từ 了. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng chính xác.

Chức năng: Dùng để diễn tả hành động, động tác đã hoàn thành.
Công thức:

Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 了 + Tân ngữ.

Ví dụ:

我不吸烟了.
/ Wǒ bù xīyān le /
Tôi không hút thuốc nữa.

他答应这个要求.
/ Tā dā yìng le zhè ge yāo qiú /
Anh ấy đã đáp ứng yêu cầu này rồi.

他成功了.
/ Tā chéng gōng le /
Anh ấy đã thành công rồi.

太美了.
/ tài měi le /
Qúa đẹp.

之后,打个电话给我.
/ Dào le zhīhòu, dǎ gè diànhuà gěi wǒ /
Khi bạn đến nơi rồi, hãy gọi cho tôi.

我喝不了了.
/ Wǒ hē bùliǎo le /
Tôi uống không nổi nữa.

2. Cách dùng 过 [Guo] trong tiếng Trung.

Chức năng: Trợ từ 过 có cách sử dụng đơn giản hơn 了. Được sử dụng để miêu tả, biểu thị một kinh nghiệm, một sự việc, hành động đã xảy ra, đã từng trải qua trong quá khứ.
Cấu trúc:

Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 过 + Tân ngữ.

Ví dụ:

我尝她做的菜.
/ Wǒ cháng guò tā zuò de cài /
Tôi đã từng thử qua món cô ấy nấu.

他学中医.
/ Tā xué guò zhōng yī /
Anh ấy đã từng học Trung y.

我没见他.
/ Wǒ méi jiàn guò tā /
Tôi chưa bao giờ gặp anh ấy.

我去中国.
/ Wǒ qù guò Zhōngguó /
Tôi đã từng đến Trung Quốc.

3. Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung.

  • 了 có thể được dùng ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
  • 过 chỉ có thể dùng ở quá khứ, thường đi với 曾经 / Céngjīng /.

Ví dụ: 

昨天上午他们参观一个美术馆.
/ Zuó tiān shàng wǔ tā men cān guān le yī gè měi shù guǎn /
Trưa hôm qua, bọn họ tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi.
=> Quá khứ

他们刚参观一个美术馆.
/ Tā men gāng cān guān le yī gè měi shù guǎn /
Bọn họ vừa tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi.
=> Hiện tại

明天上午他们参观一个美术馆就去教育部.
/ Míng tiān shàng wǔ tā men cān guān le yī gè měi shù guǎn jiù qù jiào yù bù /
Trưa ngày mai các anh ấy tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi đi Bộ giáo dục.
=> Tương lai

Để làm rõ hơn về sự về sự khác biệt giữa hai từ này, trước tiên chúng ta hãy cùng đến với hai ví dụ:
她去两次.
/ Tā qù le liǎng cì /
Cô ấy đã đi hai lần rồi.

她去两次.
/ Tā qù guò liǎng cì /
Cô ấy đã đi qua đó hai lần rồi.

Trong 2 ví dụ trên đều miêu tả sự việc này đã được hoàn thành hai lần trong cùng một bối cảnh, thời gian, thể hiện một cách rõ ràng. Nếu bạn tinh ý, hai ví dụ trên đều nói về trải nghiệm xảy ra trong quá khứ nhưng chúng lại có sự khác nhau về mặt ngữ nghĩa được thể hiện.

Câu dùng với 了, chỉ đơn giản là cô ấy đã đi hai lần rồi. Còn câu sử dụng với từ 过 lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, nó thể hiện rằng cô ấy đến đó và ở lại hai lần rồi.

4. Bảng so sánh điểm giống và khác nhau của 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung.

过 [Guò] 了 [Le]
Giống nhau – Đều là trợ từ.– Đều dùng sau động từ.

– Thể hiện những gì đã xảy ra, diễn ra, mang nghĩa là “rồi”.

Khác nhau Biểu thị hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ, đồng thời cũng biểu thị sự thay đổi của một hành động trong hiện tại.我去美国。
/ Wǒ qù guò měiguó. /
Tôi đã từng đi Mỹ.我吃北京烤鸭。
/ Wǒ chī guò běijīng kǎoyā. /
Tôi từng ăn vịt quay Bắc Kinh rồi.我看一部电影叫《作以家人为名》。
/ Wǒ kàn guò yī bù diànyǐng jiào “zuò yǐ jiārén wéi míng”. /
Em đã xem một bộ phim có tên “Mang danh nghĩa người nhà”.
Biểu thị động tác xảy ra trong quá khứ, gắn với một từ chỉ thời gian cụ thể.我昨天暑假
/ Wǒ zuótiān shǔjià le. /
Hôm qua tớ nghỉ hè rồi.我不在贸易公司上班
/ Wǒ bùzài màoyì gōngsī shàngbān le. /
Tớ đã không còn làm việc ở công ty thương mại nữa rồi.
Biểu thị sự thay đổi trạng thái. Không có. Có biểu thị.

Ví dụ:

我累死
/ Wǒ lèi sǐ le. /
Tôi đã kiệt sức rồi.

我不喜欢她
/ Wǒ bù xǐhuān tā le. /
Tớ chẳng còn thích cô ấy nữa.

最近我长胖
/ Zuìjìn wǒ zhǎng pàng le. /
Gần đây tôi lại béo lên mất rồi.

Các từ kết hợp cùng 曾经
/ céngjīng /
Đã từng.以前
/ yǐqián /
Trước đây.
太… 了.已经…了.

… 极了.

都…了.

Như vậy chúng ta đã biết cách dùng chính xác của 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung rồi. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng để nhớ lâu hơn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu của Riviewer, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0