Trật tự từ trong tiếng Trung

Trật tự từ trong tiếng Trung

 

Trật tự từ trong tiếng Trung

1. Các từ loại chính trong câu

Trước khi đi vào việc sắp xếp trật tự câu, bạn cần hiểu rõ về các từ loại trước. Đây là yếu tố nền tảng cơ bản để bạn tạo nên câu đúng quy tắc.

Từ loại Tiếng Trung Định nghĩa Ví dụ
Danh từ 名词 Là những từ chỉ người, sự vật, địa điểm. 书, 花, 桌子…
Đại từ 代词 Là những từ dùng để tiện xưng hô. 你, 我, 他, 她…
Động từ 动词 Là những từ chỉ động tác, hành động của người hoặc vật. 写, 喝, 吃, 跑, 喜欢…
Tính từ 形容词 Là những từ chỉ trạng thái, tính chất của sự vật, sự việc. 漂亮, 好看, 好吃, 容易…
Phó từ (Trạng từ) 副词 Là những từ tu sức cho động từ hoặc tính từ để chỉ phương thức, mức độ, tần suất. 很, 非常, 经常, 往往…
Giới từ 介词 Là những từ đứng trước danh từ, đại từ, cụm danh từ để chỉ phương hướng hoặc đối tượng. 在, 自, 朝, 向, 当, 同…
Liên từ 连词 Là những từ dùng để liên kết, nối 2 phân câu. 因为, 所以, 虽然, 但是…

2. Quy tắc cơ bản của trật tự từ trong tiếng Trung

4 quy tắc vàng sắp xếp trật tự từ cơ bản
2.1 QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động

Quy tắc này là sự khác biệt lớn nhất về trật tự câu nói giữa tiếng Việt và tiếng Trung Quốc.

Trong tiếng Việt chúng ta thường nói:

Tôi đi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng.
(Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian).

Vẫn câu đó, người Trung Quốc sẽ nói theo trật tự là:

CHỦ NGỮ + THỜI GIAN + ĐỊA ĐIỂM + HÀNH ĐỘNG

我早上七点在公园跑步。
/ Wǒ zǎoshang qī diǎn zài gōngyuán pǎobù. /
(Tôi – 7h sáng – tại công viên – chạy bộ)

-> 2 cấu trúc khác nhau hoàn toàn.

Nếu bỏ thời gian đi thì sẽ nói là:
我在公园跑步。
/ Wǒ zài gōngyuán pǎobù. /
Tôi chạy bộ ở công viên.

Nếu bỏ địa điểm đi thì sẽ nói là:
我早上七点跑步。
/ Wǒ zǎoshang qī diǎn pǎobù. /
Tôi chạy bộ lúc 7h sáng.

2.2 QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung Quốc luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, ví dụ:

下个月我去中国。
/ Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó. /
Tháng sau tôi đi Trung Quốc.

Cũng có thể nói:

我下个月去中国。
/ Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó. /

2.3 QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng trước địa điểm

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 要 (muốn, cần, phải), 想 (muốn), 能 (có thể), 可以 (có thể), 应该 (nên), 愿意 (bằng lòng), 希望 (hy vọng), 必须 (phải), 敢 (dám)…

Động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm.

Ví dụ:

你不应该在这儿吸烟。
/ Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān. /
Bạn không nên hút thuốc ở đây.

2.4 QUY TẮC 4: Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau thời gian

Nếu động từ năng nguyện đứng trước thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về khả năng và nguyện vọng.

Ví dụ:

你应该早上七点起床。
/ Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. /
Bạn nên thức dậy vào lúc 7h sáng.

Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về thời gian.

Ví dụ:

你早上七点应该起床。
/ Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng. /
7h sáng cậu nên thức dậy.

3. Sắp xếp trật tự từ cho các loại câu thông dụng

Cách ghép từ đúng trật tự cấu trúc câu thông dụng

3.1 Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ

  • Là câu có động từ làm vị ngữ.
  • Dùng để miêu tả hành động của người hoặc vật.
  • Có thể mang tân ngữ hoặc không.

Ví dụ:

a. 他学习汉语。
/ Tā xuéxí hànyǔ. /

-> 他 là chủ ngữ.
-> 学习 là động từ.
-> 汉语 là tân ngữ.

b. 他跑了。
/ Tā pǎole. /

-> 他 là chủ ngữ.
-> 跑 là động từ.
-> 了 là trợ từ ngữ khí.
-> Câu này không có tân ngữ.

3.2 Câu vị ngữ hình dung từ

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + tính từ
  •  Là câu có tính từ làm vị ngữ.
  •  Miêu tả tính chất và trạng thái của chủ ngữ.
  •  Trước tính từ phải có phó từ như: 很, 非常, 太…

你高兴吗?
/ Nǐ gāoxìng ma? /

-> 你 là chủ ngữ
-> 高兴 là vị ngữ

3.3 Vị ngữ chủ – vị

Cấu trúc:

Chủ ngữ lớn + chủ ngữ nhỏ + tính từ
  • Là câu có vị ngữ do một cụm chủ vị đảm nhận.

我妈妈身体很好。
/ Wǒ māmā shēntǐ hěn hǎo. /

-> 我妈妈 là chủ ngữ chính.
-> 身体很好 là vị ngữ.

3.4 Vị ngữ danh từ

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + danh từ

今天星期六。
/ Jīntiān xīngqíliù. /

3.5 Câu hai tân ngữ

Cấu trúc cơ bản: 

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ người + tân ngữ vật
  • Là câu mà phía sau động từ mang theo 2 tân ngữ.
  • Tân ngữ gần chỉ người, tân ngữ xa chỉ vật.

老师问我们一个问题。
/ Lǎoshī wèn wǒmen yīgè wèntí. /

-> 老师 là chủ ngữ.
-> 问我们一个问题 là vị ngữ.
-> 问 là động từ.
-> 我们 là tân ngữ 1 chỉ người.
-> 一个问题 là tân ngữ 2 chỉ vật.

4. Lưu ý đặt câu trong tiếng Trung

4.1 Tiếng Trung không chia động từ

Khi muốn biểu đạt ý nghĩa về mặt ngữ pháp, chúng ta cần dùng hư từ.

Ví dụ:
我学中文。 / Wǒ xué zhōngwén /
我在学中文。/ Wǒ zàixué zhōngwén /
我学中文了。/ Wǒ xué zhōngwénle /

Hư từ là những từ không có ý nghĩa thực tại, gồm giới từ, trợ từ, liên từ, phó từ… Vị trí của hư từ trong câu thường không thể tự do thay đổi:

Ví dụ:

Không thể viết 我很感兴趣摇滚音乐。-> Sai
Phải sửa thành -> 我对摇滚音乐很感兴趣。/ Wǒ duì yáogǔn yīnyuè hěn gǎn xìngqù. /-> Đúng.

Không thể viết 我要见面五月天。-> Sai
Phải sửa thành -> 我要跟五月天见面 。/ Wǒ yào gēn wǔyuètiān jiànmiàn. / -> Đúng

4.2 Trật tự từ khác nhau thì ý nghĩa cũng khác nhau

我要和你结婚 & 你要和我结婚
Em muốn kết hôn với anh & Anh muốn kết hôn với em.

有什么吃什么 & 吃什么有什么
Có cái gì thì ăn cái đó & Muốn ăn cái gì thì có cái đó.

昨天的我 & 我的昨天
Tôi của ngày hôm qua, hôm qua của tôi.

话好说,说好话,好说话 / Huà hǎoshuō, shuō hǎohuà, hǎoshuōhuà /

读好书,好读书,读书好 / Dú hǎo shū, hǎo dúshū, dúshū hǎo /

Như vậy, trật tự từ đầy đủ trong câu sẽ là: Chủ ngữ + trạng từ + phủ định + trợ động từ + động từ + bổ túc từ + đối tượng. Hãy thường xuyên ôn tập sử dụng để nhớ lâu hơn vị trí đặt từ trong câu, từ đó nâng cao trình độ tiếng Trung cho bản thân bạn nhé.

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0