Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là một kiến thức ngữ pháp nền tảng cơ bản đầu tiên cần phải nhớ khi học ngôn ngữ này. Để quá trình giao tiếp sử dụng cách xưng hô với các ngôi thứ nhất, ngôi hai, ngôi ba chính xác, bạn cần phải nắm vững đại từ nhân xưng. Vì vậy, hãy cùng Riviewer tìm hiểu về từ loại này và xem chúng có vai trò chức năng gì khi dùng bạn nhé!
1. Đại từ nhân xưng tiếng Trung là gì?
Đại từ nhân xưng/人称代词 / Rénchēng dàicí / : Đại từ xưng hô hay đại từ chỉ ngôi là đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ để chỉ người và vật khi bạn không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ ấy.
Ví dụ:
我(们), 你(们), 她(们), 他(们), 它(们)…
Ý nghĩa:
Có rất nhiều 人称代词 trong tiếng Trung cổ đại và chức năng của chúng cũng giống như trong tiếng Trung hiện đại, được dùng để thay thế tên người hoặc vật. Nói chung, đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho sự vật hoặc người.
2. Phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Trung
Về phân loại gồm có các đại từ ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba, ngoài ra còn có đại từ tự xưng, đại từ người ngoài cuộc và đại từ kính ngữ. Dưới đây là đối chiếu đại từ nhân xưng giữa tiếng Trung và tiếng Việt với phân loại chi tiết cho bạn dễ dàng nắm bắt.
2.1 Đại từ ngôi thứ nhất
Đại từ ngôi thứ nhất hay còn gọi là tự xưng. Thường dùng 吾, 我, 余, 予 và một số từ như 朕, 孤, 寡人 thông thường đều có thể được dịch là 我, 我的, 我们, 我们的.
Số ít | Số nhiều |
我 / wǒ / | 我们 / wǒmen / |
咱们 / zánmen / – Đây là cách nói được sử dụng nhiều ở phía Bắc. Trong trường hợp này, đã bao gồm cả đối phương. |
2.2 Đại từ ngôi thứ hai
Ngôi thứ hai, còn được gọi là đối xứng. Thường sử dụng 尔, 汝, 女, 若, 乃, 而. Thường được dịch là 你, 你的, 你们, 你们的.
Số ít | Số nhiều |
你 / nǐ / | 你们 / nǐmen / |
您 / nín / – Kính ngữ | 您们/ nínmen / – Kính ngữ |
2.3 Đại từ ngôi thứ ba
Ngôi thứ ba như 彼, 其, 之, chúng có thể được dùng để chỉ người cũng như thay thế cho sự vật, cách sử dụng của chúng linh hoạt hơn, thường được dịch là 他, 她, 他的, 他们, 他们的.
Số ít | Số nhiều |
他 / tā / Anh ta: dùng để chỉ con trai) | 他们 / tāmen / Họ, bọn họ: Cách gọi những chàng trai hay những những chàng trai và cô gái nói chung. |
她 / tā / Cô ấy: dùng để chỉ con gái) | 她们 / tāmen / Họ, bọn họ: Cách gọi những cô gái. |
它 / tā / Con kia, cái kia: dùng để chỉ động vật, đồ vật) | 它们 / tāmen / Chúng, bọn chúng: Dùng cho động vật, đồ vật. |
Ngoài ra còn có tên phụ bên ngoài dùng để chỉ người khác, người ngoài cuộc, thường dùng 人, dịch là 别人: Người khác, 人家: Người nhà.
3. Chức năng của đại từ nhân xưng
3.1 Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ và tân ngữ.
Ví dụ:
我们一起看电影。
/ Wǒmen yīqǐ kàn diànyǐng. /
Chúng ta cùng xem phim.
3.2 Đại từ nhân xưng làm định ngữ
Biểu thị lãnh thuộc đối với trung tâm ngữ. Sau đại từ nhân xưng phải có trợ từ kết cấu “的”.
Cấu trúc vị trí của đại từ trong tiếng Trung:
Ví dụ:
我的梦想。
/ Wǒ de mèngxiǎng /
Giấc mơ của tôi.
3.3 Trung tâm ngữ là từ chỉ nơi chốn
Là nơi thân thuộc, hoặc sự việc gắn bó chặt chẽ thì thường không dùng 的. Tuy nhiên, khi cần thiết nhấn mạnh thì vẫn dùng 的.
Ví dụ:
那不是教室, 那是我们的宿舍。
/ Nà bùshì, nà shì wǒmen de sùshè. /
Đó không phải phòng học, đó là ký túc xá của chúng tôi.
3.4 Đại từ nhân xưng dùng để chỉ một đối tượng không xác định.
Ví dụ:
这人不去, 那人不去, 我自己去。
/ Zhè rén bù qù, nà rén bù qù, wǒ zìjǐ qù. /
Người này không đi, người kia không đi, tôi tự đi.
Như vậy chúng ta đã biết thêm về những từ nhân xưng trong tiếng Trung rồi, hy vọng bài viết giúp bạn hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Trung và biết cách dùng chính xác khi giao tiếp trong cuộc sống. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu mà Riviewer biên soạn, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.