Câu cảm thán trong tiếng Trung

Câu cảm thán trong tiếng Trung

Trong giao tiếp tiếng Trung có rất nhiều câu cảm thán. Có thể sử dụng các từ cảm thán hoặc các phó từ cảm thán như: 真,太,多,多么,好. Cần đặc biệt lưu ý các phó từ này chỉ dùng trong câu cảm thán không dùng trong câu trần thuật. Trong bài này Riviewer xin giới thiệu tới các bạn một số mẫu câu cảm thán tiếng Trung hay dùng trong cuốc sống hàng ngày. Mời các bạn cùng tham khảo nhé!

Câu cảm thán trong tiếng Trung

1. Định nghĩa câu cảm thán

Câu cảm thán dùng để biểu lộ cảm xúc khen ngợi, yêu thích, kinh ngạc, chán ghét, trong câu có từ ngữ biểu thị ý cảm thán. Cuối câu cảm thán có dấu chấm than (!).

Cấu trúc cơ bản của câu cảm thán: ( Chủ ngữ ) + Vị ngữ

Ví dụ:

今天的球赛精彩得很!
Jīntiān de qiúsài jīngcǎi de hěn !
Trận bóng hôm nay thật đặc sắc !

这些汉字写得漂亮极了!
Zhèxiē Hànzì xiě de piāoliang jíle !
Những chữ Hán này viết đẹp quá!

你的猫多可爱啊!
Nǐ de māo duō kěài a !
Con mèo của bạn dễ thương quá!

太好了!
Tài hǎole !
Quá tốt rồi!

你们家真好看!
Nǐmen jiā zhēn hǎokàn !
Nhà của các bạn đẹp thật!

2. Đặc điểm ngữ pháp của câu cảm thán

Trong câu cảm thán thường có các phó từ chỉ mức độ cao làm trạng ngữ, đặc biệt là “多(多么)、真、太”

这辆车的颜色多漂亮!
Zhè liàng chē de yánsè duō piāoliang !
Màu của chiếc xe này đẹp quá!

这座山真高!
Zhè zuò shān zhēn gāo !
Ngọn núi này thật cao!

你今天的表现太好了!
Nǐ jīntiān de biǎoxiàn tài hǎole !
Biểu hiện của bạn hôm nay rất tốt!

Trong câu cảm thán thường có phó từ chỉ mức độ cao làm bổ ngữ

这里的风景美极了!
Zhè lǐ de fēngjǐng měi jíle !
Phong cảnh ở đây đẹp quá!

我累死了!
Wǒ lèi sǐle !
Tôi mệt chết mất!

今晚的宴会高兴得很!
Jīnwǎn de yànhuì gāoxìng de hěn !
Bữa tiệc tối nay rất vui!

Trong câu cảm thán thường có trợ từ ngữ khí “啊、了”

这道题太难了!
Câu này khó quá!
Zhè dàotí tài nán de !

她说得多流利啊!
Tā shuō de duō liúlì a !
Cô ấy nói lưu loát quá!

Câu cảm thán thường xuống giọng ở cuối câu, cuối câu có dấu chấm than (!))

3. Các vấn đề cần chú ý khi dùng câu cảm thán

Trong câu cảm thán thường dùng cấu trúc “多(么)……啊”,“真……啊” thường dùng để diễn tả sự khen ngợi, ngạc nhiên.

这里多安静啊!
Zhèliǐ duō ānjìng a !
Chỗ này thật yên tĩnh!

你们公司的待遇太好了!
Nǐmen gōngsī de dàiyù tài hǎole !
Đãi ngộ của công ty bạn tốt quá!

Câu cảm thán có thể từ 1 từ hoặc cụm từ tạo thành, nhưng nhất định phải có ngữ điệu biểu đạt cảm xúc.

好!
Hǎo !
Tốt!

两条小金鱼!
Liǎng tiáo xiǎo jīn yú !
Hai con cá vàng kìa !

Phó từ trình độ “很、非常” thường chỉ dùng trong câu trần thuật, không dùng trong câu cảm thán với vai trò trạng ngữ.

外边非常凉快。
Wàibian fēicháng liángkuai .
Bên ngoài rất lạnh.

外边多么凉快啊!
Wàibian duōme liángkuai a !
Bên ngoài lạnh quá!

他写得很好。
Tā xiě de hěn kuài .
Anh ta viết rất tốt.

他写得好极了!
Tā xiě de hǎo jíle !
Anh ta viết tốt quá!

Trên đây là tổng hợp về câu cảm thán trong tiếng Trung được sử dùng nhiều trong khẩu ngữ. Hy vọng qua bài viết này của Riviewe, các bạn đã có thể biết được cách sử dụng câu cảm thán trong tiếng Trung. Chúc các bạn học tiếng Trung thật vui và hiệu quả!

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0