Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Ngữ pháp tiếng Trung là nền tảng cơ bản để sử dụng Hán ngữ một cách chính xác nhất. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp là cơ sở để bạn thông thạo tiếng Trung nhanh chóng và trở nên chuyên nghiệp hơn. Vậy bạn đã nắm rõ các cấu trúc và từ loại trong tiếng Trung Quốc chưa? Dưới đây là tổng hợp tất cả các ngữ pháp có trong tiếng Trung mà Riviewer muốn gửi đến bạn.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung1. Ngữ Pháp Tiếng Trung Là Gì?

Ngữ pháp tiếng Trung về cơ bản bao gồm những từ loại (thực từ, hư từ) và thành phần câu để tạo nên một câu hoàn chỉnh.

1.1 Cấu trúc câu trần thuật: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ

Ví dụ:

全班同学已经做好了作业
/ Quán bān tóngxué yǐjīng zuò hǎole zuòyè. /
Cả lớp đã làm xong hết bài tập.

我们 喜欢 汉语.
/ Wǒmen xǐhuān hànyǔ. /
Chúng tôi thích tiếng Trung.

1.2 Cấu trúc câu hỏi (nghi vấn)

a. Câu hỏi 吗 (ma)?

Ví dụ:

你喜欢咖啡? / Nǐ xǐhuān kāfēi ma / Bạn có thích cà phê không?

b. Câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn

Một vài đại từ nghi vấn thường gặp là:

  • 谁 / Shéi /: Ai
  • 哪 / Nǎ /: Nào
  • 哪儿 / Nǎ’er /: Đâu, ở đâu
  • 什么 / Shénme /: Gì, cái gì
  • 怎么 / Zěnme /: Như thế nào
  • 怎么样 / Zěnme yàng /: Như thế nào, ra sao
  • 几 / Jǐ /: Mấy
  • 多少 / Duōshǎo /: Bao nhiêu

Ví dụ:

什么时候去上班 ? / Nǐ shénme shíhòu qù shàngbān /: Lúc nào bạn đi làm?

c. Câu hỏi chính phản

Sử dụng hình thức khẳng định đi liền với hình thức phủ định cho vấn đề bạn muốn hỏi. Có thể đứng đầu câu, cuối câu và đứng trước vị ngữ.

Ví dụ:

那个人是不是你的哥哥?
/ Nàgè rén shì bùshì nǐ de gēgē? /
Đó có phải là anh bạn không?

d. Câu hỏi mang tính lựa chọn A hay là B

Ví dụ:

你喜欢红色的还是绿色的?
/ Nǐ xǐhuān hóngsè de háishì lǜsè de? /
Bạn thích màu đỏ hay màu xanh lá cây?

e. Câu nghi vấn dùng “吧”

Đối với một sự việc nào đó đã có dự đoán trước nhưng chưa chắc chắn thì dùng trợ từ “吧” để hỏi.

Ví dụ:

我们明天一起去?
/ Wǒmen míngtiān yīqǐ qù ba? /
Ngày mai chúng ta đi cùng nhau nhé?

f. Câu nghi vấn dùng “呢”

Khi phía trước đã có nội dung mô phỏng hoặc giải thích để trả lời, ta có thể dùng để hỏi. Trước thường là danh từ, ngữ danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

我今年二十岁, 你?
/ Wǒ jīnnián èrshí suì, nǐ ne? /
Tôi năm nay 20 tuổi, còn bạn?

1.3  Dùng “是。。。的。” / Shì… De / để nhấn mạnh nội dung

Ví dụ:

坐出租车来
/ Tā shì zuò chūzū chē lái de. /
Anh ấy đến bằng taxi.

1.4 Cấu trúc biểu thị nguyên nhân kết quả: “因为。。。所以。。。” / Yīnwèi… Suǒyǐ… /

Ví dụ:

因为妈妈喜欢吃水果,所以我经常买水果回家。
/ Yīnwèi māmā xǐhuān chī shuǐguǒ, suǒyǐ wǒ jīngcháng mǎi shuǐguǒ huí jiā. /
Bởi vì mẹ thích ăn hoa quả, cho nên tôi thường mua hoa quả về nhà.

1.5 Cấu trúc mặc dù…, nhưng…: “虽然。。。但是。。。” / Suīrán… Dànshì… /

Ví dụ:

虽然读书很辛苦,但是还是要坚持。
/ Suīrán dúshū hěn xīnkǔ, dànshì háishì yào jiānchí /
Mặc dù học hành vất vả nhưng vẫn phải kiên trì.

1.6 Cấu trúc Không những… mà còn…: 不但。。。而且。。。 / Búdàn… Érqiě… /

Ví dụ:

不但长得漂亮,而且很聪明。
/ Tā bùdàn zhǎng dé piàoliang, érqiě hěn cōngmíng. /
Cô ấy không chỉ đẹp mà còn rất thông minh.

1.7 Chỉ có… mới có thể…: 只有。。。才能。。。/ Zhǐyǒu… Cáinéng…/

Ví dụ:

只有努力才能成功。
/ Zhǐyǒu nǔlì cáinéng chénggōng. /
Chỉ có làm việc chăm chỉ mới có thể thành công.

1.8 Cấu trúc vừa… vừa…: 一边 。。。一边。。。/ Yībiān… Yībiān… /

Biểu đạt quan hệ song song, tức quan hệ giữa các mệnh đề là quan hệ bình đẳng.

Ví dụ:

一边眺望远方,一边回忆童年时光。
/ Wǒ yībiān tiàowàng yuǎnfāng, yībiān huíyì tóngnián shíguāng. /
Tôi vừa nhìn về phương xa, vừa nhớ lại thời thơ ấu.

1.9 Mặc dù… Nhưng…: 尽管。。。可是。。。/ Jǐnguǎn… Kěshì… /

Biểu đạt quan hệ chuyển hướng, tức mệnh đề chính biểu đạt ý nghĩa ngược lại với mệnh đề phụ.

Ví dụ:

尽管隔着千山万水,可是他们心里都互相挂念彼此。
/ Jǐnguǎn gézhe qiān shān wàn shuǐ, kěshì tāmen xīnlǐ dōu hùxiāng guàniàn bǐcǐ. /
Mặc dù muôn núi ngàn sông ngăn cách, nhưng trong lòng họ luôn nhớ tới nhau.

1.10 Không phải… Mà là…: 不是。。。而是。。。/ Bùshì… Ér shì… /

Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan hệ bình đẳng.

Ví dụ:

不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。
/ Zhè bùshì nǐ yīgè rén de gōngláo, ér shì jítǐ nǔlì de jiéguǒ. /
Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của nỗ lực tập thể.

2. Từ Loại Trong Ngữ Pháp Tiếng Trung

Từ loại trong tiếng Trung bao gồm thực từ và hư từ, trong đó thực từ bao gồm 10 loại và hư từ bao gồm 4 loại.

2.1 Danh từ – 名词 / míngcí /

Danh từ dùng để biểu thị người hoặc sự vật, thời gian, địa điểm. Danh từ chủ yếu đảm nhiệm vai trò chủ ngữ.

Danh từ gồm 4 loại:

  • Danh từ chỉ người và vật: 学生 (Học sinh), 小孩 (Trẻ con)…
  • Danh từ chỉ thời gian: 上午 (Buổi sáng), 世纪, 年 (Năm)…
  • Danh từ chỉ địa điểm:  学校 (Trường học)…
  • Danh từ chỉ vị trí, phương hướng: 上面 (Phía trên), 南方 (Hướng Nam), 中间 (Ở giữa)…

2.2 Động từ – 动词 / dòngcí /

Động từ là những từ chỉ động tác, hành vi, hoạt động tâm lý hoặc biểu thị sự tồn tại, thay đổi, biến mất…

Động từ gồm 8 loại:

  • Động từ chỉ động tác, hành vi: 跳 (Nhảy), 坐 (Ngồi)…
  • Động từ chỉ tâm lý: 喜欢 (Thích), 讨厌 (Ghét)…
  • Động từ chỉ sự tồn tại, thay đổi, mất đi: 在 (Ở, đang), 消失 (Tan biến)…
  • Động từ phán đoán: 是 (Là)…
  • Động từ năng nguyện: 能 (Khả năng),  会 (Biết)…
  • Động từ xu hướng: 下来 (Xuống đây), 进去 (Vào đó)…
  • Động từ chỉ sự thêm vào: 进行, 加以 (Tiến hành)…
  • Động từ biểu thị 开始 (Bắt đầu) hay 结束 (Kết thúc)…

2.3 Tính từ – 形容词 / xíngróngcí /

Tính từ là những từ biểu thị trạng thái, tính chất của người và sự vật hoặc mô tả trạng thái của hành vi hay động tác.

Tính từ gồm 2 loại lớn:

  • Tính từ chỉ thuộc tính của người, sự vật: 大 (To), 小 (Nhỏ)…
  • Tính từ chỉ tính trạng thái của động từ: 认真 (Chăm chỉ, nghiêm túc), 紧张 (Căng thẳng), 熟练 (Điêu luyện)…

2.4 Từ khu biệt (Tính từ phi vị ngữ) – 区别词 / qūbié cí /

Biểu thị đặc trưng và thuộc tính của sự vật, hiện tượng. Gồm hình thức phụ gia và phức hợp. (色:彩色、米色、茶色; 无:无机、无声、五毒; 非:非法、非正义、非理性).

2.5 Số từ – 数词 / shù cí /

Số từ là các từ chỉ số lượng, các con số.

Số từ bao gồm 2 loại:

  • Số đếm: 一 (1), 二 (2), 三 (3)…
  • Số thứ tự:第一 (Thứ nhất), 第二 (Thứ hai)…

2.6 Lượng từ – 量词 / liàngcí /

Lượng từ là loại từ thường đứng sau số từ và trước danh từ để biểu thị đơn vị cho người, sự vật hay hành vi.

Lượng từ bao gồm 2 loại:

  • Danh lượng từ: 年 (Năm), 周 (Tuần)
  • Động lượng từ: 趟 (Lần), 遍 (Khắp, toàn)

Ngữ Pháp tiếng Trung của lượng từ

2.7 Phó từ (Trạng từ) – 副词 / fùcí /

Được bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ trong câu. Biểu thị thời gian, tần suất, phạm vi, ngữ khí hoặc mức độ. (非常 / Fēicháng /: Cực kì, 马上 / Mǎshàng /: Ngay lập tức, 毕竟 / Bìjìng /: Sau tất cả).

2.8 Đại từ – 代词 / dàicí /

Đại từ là loại từ đại diện, thay thế cho danh từ, động từ, tính từ, sự việc…

Đại từ bao gồm 3 loại:

  • Đại từ nhân xưng: 我 (Tôi), 你 (Bạn), 他们 (Họ)…
  • Đại từ nghi vấn: 怎么样 (Như thế nào), 什么 (Cái gì)…
  • Đại từ chỉ thị: 这 (Đây),那 (Kia)…

2.9 Từ tượng thanh – 拟声词 / nǐ shēng cí /

Từ tượng thanh là những từ miêu tả, mô phỏng lại các âm thanh. Như trong tiếng Việt, chúng ta có các từ tượng thanh như: Lộp bộp, xào xạc, rì rào, vi vu, líu lo…

Ví dụ:

当当 / dāngdāng /: Choang choang

“嘭” 的一声让我醒过来。
/ “Pēng” de yìshēng ràng wǒ xǐng guòlái /
Một tiếng “rầm” làm tôi tỉnh lại.

2.10 Thán từ – 叹词 / tàn cí /

Biểu thị thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói. (啊, 呵呵, 哎, 吓)

2.11 Giới từ – 介词 / jiècí /

Giới từ trong tiếng Trung là một loại hư từ, biểu thị mối quan hệ giữa từ với từ, hoặc từ với câu, giới từ không thể đứng độc lập để tạo ra câu. Giới từ thường đặt trước danh từ hoặc đại từ tạo thành kết cấu giới từ trong tiếng Trung.

Giới từ có 5 loại chính:

  • Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng: 当 (Đang), 在 (Ở), 向 (Hướng)…
  • Giới từ chỉ phương thức, phương pháp, công cụ, so sánh: 根据 (Dựa theo), 用 (Dùng), 比 (So với)…
  • Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: 因为 (Bởi vì),  为了 (Để)…
  • Giới từ biểu thị bị động: 被 (bị), 让 (Để), 把 (Đem)…
  • Giới từ chỉ đối tượng liên quan: 对 (Đối với), 跟 (Với), 和 (Và)…

2.12 Liên từ – 连词 / liáncí /

Liên từ trong tiếng Trung là những hư từ dùng để liên kết từ với từ, cụm từ với cụm từ hoặc câu với câu. Liên từ biểu thị quan hệ: Liệt kê, giả thiết, chuyển ngoặt, lựa chọn, tăng tiến, điều kiện, nhân quả…

Liên từ có thể chia thành 3 loại:

  • Liên từ để nối từ, đoản ngữ: 和 (Và), 跟 (Với), 同 (Cùng)…
  • Liên từ để nối từ hoặc phân câu: 而 (Còn), 而且 (Hơn nữa), 或者 (Hoặc)…
  • Liên từ để nối phân câu trong câu phức:  不仅 (Không những), 但是 (Nhưng)…

2.13 Trợ từ – 助词 / zhùcí /

Trợ từ là một lại hư từ, có tác dụng bổ trợ ý nghĩa cho từ vựng, cụm từ, hay câu. Trợ từ có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, thường biểu thị ngữ khí của câu hoặc quan hệ kết cấu câu.

Trợ từ chia thành 4 loại:

  • Trợ từ kết cấu: 的, 地, 得…
  • Trợ từ động thái: 着, 了, 过…
  • Trợ từ so sánh: 似的, 一样, (一) 般…
  • Trợ từ ngữ khí: 吗 (么), 呢, 吧, 啊…

2.14 Từ ngữ khí – 语气词 / yǔqì cí /

Đứng cuối câu để bểu thị ngữ khí, đứng ở giữa câu để ngắt nghỉ.

Từ ngữ khí chia thành 4 loại:

Ngữ khí trần thuật: 的、了、吧……
Ngữ khí nghi vấn: 吗、呢……
Ngữ khí cầu khiến: 吧、了、啊……
Ngữ khí cảm thán: 啊……

3. Thành Phần Câu Trong Tiếng Trung

Để tạo nên một câu cần phải có thành phần câu. Những câu đơn thường gặp: Câu trần thuật, câu nghi vấn, câu sai khiến, câu cảm thán. Các dạng câu phức gồm: Câu song song, câu thăng tiến, câu chuyển ý, câu nhượng bộ, câu điều kiện, câu nguyên nhân kết quả, câu mục đích, câu giả thiết.

3.1 Chủ ngữ – 主语 / zhǔyǔ /

Là thành phần nêu người hay sự vật là chủ sự việc. (唱歌, 学汉语)

Ví dụ:

老师教我英语。

Lǎoshī jiào wǒ yīngyǔ.

Thầy giáo dạy tôi tiếng Anh.

Trong trường hợp này, thầy giáo (老师) là danh từ, giữ vai trò chủ ngữ chính trong câu.

3.2 Vị ngữ – 谓语 / wèiyǔ /

Là thành phần nêu hoạt động, trạng thái, tính chất, bản chất, đặc điểm,… của con người, con vật, sự việc được nêu ở chủ ngữ. (妈妈看电视,小李真漂亮)

Ví dụ:

他身体很健康。

Tā shēntǐ hěn jiànkāng.

Sức khỏe anh ấy rất tốt.

“他” là chủ ngữ, là“身体很健康”là vị ngữ là cụm chủ vị (trong đó là “身体”chủ ngữ, “很健康”là vị ngữ)

3.3 Tân ngữ – 宾语 / bīnyǔ /

Thuộc thành phần vị ngữ, chỉ đối tượng bị chủ ngữ tác động. (爸爸听音乐, 姐姐玩游戏)

Ví dụ:

我是越南人。

wǒ shì yuènán rén.

Tôi là người Việt Nam.

Thành phần tân ngữ trong câu: “越南人” – Là danh từ.

3.4 Định ngữ – 定语 / dìngyǔ /

Giữ vai trò là thành phần phụ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. (小红是一个漂亮的姑娘)

Ví dụ:

红的车

Hóng de chē

Xe màu đỏ

chúng ta có “红- màu đỏ” làm định ngữ, bổ sung/tu sức ý nghĩa (làm rõ) tính chất cho trung tâm ngữ “Xe”.

3.5 Trạng ngữ – 状语 / zhuàngyǔ /

Dùng để bổ nghĩa cho cụm chủ vị trung tâm. (今天就你一个迟到)

Ví dụ:

明天晚上你跟我一起去看电影吗?

Míngtiān wǎnshàng nǐ gēn wǒ yīqǐ qù kàn diànyǐng ma?

Tối mai anh có đi xem phim với em không?

Trạng ngữ chỉ thời gian có thể đặt trước vị ngữ hoặc cũng có thể ở đầu câu.

3.6 Bổ ngữ – 补语 / bǔyǔ /

Bổ sung ý nghĩa cho thành phần trong câu. (这本书我已经读三遍了)

Ví dụ:

我在阅览室看一会儿画报。

Wǒ zài yuèlǎn shì kàn yí huìr huàbào.

Tôi xem một chút họa báo ở phòng đọc sách.

Bổ ngữ thường do các từ vị ngữ, cụm giới từ và cụm từ số lượng đảm nhiệm

3.7 Động ngữ – 动语 / dòng yǔ /

Là cụm từ tự do có quan hệ chính phụ và có động từ làm thành tố trung tâm. (他吃过了不少苦头)

Ví dụ:

我 要 一杯 咖啡。

Wǒ yào yìbēi kāfēi

Tôi muốn một tách cà

3.8 Trung tâm ngữ – 中心语 / zhōngxīn yǔ /

Là đối tượng chính được nhắc đến của câu, thường đứng sau 的 và được định ngữ bổ sung ý nghĩa. (这是我的书)

4. Phân Biệt Một Số Cụm Từ Dễ Nhầm Lẫn

Trong tiếng Trung có rất nhiều từ hoặc cụm từ có cách đọc giống nhau, nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Dưới đây mà cách phân biệt những từ dễ dùng sai nhất cho bạn.

4.1 Phân biệt jiu và cai trong tiếng Trung

Đều là phó từ chỉ thời gian, số lượng ít. Dịch nghĩa là “chỉ”.

  • 就: Mang nghĩa là sớm, phát sinh trong một thời gian ngắn.
  • 才: Ngụ ý sự muộn màng, biểu thị sự việc xảy ra trước đó không lâu.

4.2 Phân biệt you và zai trong tiếng Trung

Đều là trạng từ biểu thị hàng động được lặp lại.

  • 又: Hành động lặp lại đó đã xảy ra rồi, đã hoàn thành, thường mang tính quy luật. Không dùng trong câu cầu khiến, có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc.
  • 再: Hành động lặp lại chưa xong, còn xảy ra trong tương lai, không thể hiện khi nào xong. Có thể dùng để cầu khiến, không thể chỉ hai hoặc nhiều sự việc cùng xuất hiện hay xảy ra cùng lúc.

4.3  Phân biệt ci và bian trong tiếng Trung

Đều chỉ số lần, số lượt.

  • 次: Không quan trọng quá trình có làm hết từ đầu đến cuối hay không.
  • 遍: Nhấn mạnh làm từ đầu đến cuối.

4.4 Phân biệt yi dian và you dian

Đều mang ý nghĩa biểu thị “Một chút, một ít”

  • 一点儿: Là số từ, đặt trước danh từ hoặc sau tính từ. Dạng phủ định thêm 也不/也没.
  • 有点儿: Phó từ, vị trí trước tính từ hoặc động từ. Phủ định dùng 不/没. Dùng để thể hiện những sự việc không như mong muốn hoặc biểu đạt sự bất mãn.

4.5 Phân biệt er và liang trong tiếng Trung

Đều có nghĩa là 2 “hai”.

  • 二: Để đọc số thứ tự, số thập phân, phân số.
  • 两: Thường dùng trước lượng từ.

4.6 Cách dùng 3 chữ de trong tiếng Trung

Đều có cùng cách phát âm là “de”.

  • 的: Định ngữ chỉ sở hữu, đặt ở trước chủ ngữ và tân ngữ.
  • 得: Bổ ngữ chỉ mức độ, đặt ở sau vị ngữ.
  • 地: Trạng ngữ chỉ cách thức, đặt ở trước vị ngữ (động từ, tính từ).

5. Cách Học Ngữ Pháp Tiếng Trung Hiệu Quả

Học ngữ pháp tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả là vấn đề được nhiều bạn học quan tâm nhất hiện nay.

5.1 Phân biệt jiu và cai trong tiếng Trung

Đều là phó từ chỉ thời gian, số lượng ít. Dịch nghĩa là “chỉ”.

  • 就: Mang nghĩa là sớm, phát sinh trong một thời gian ngắn.
  • 才: Ngụ ý sự muộn màng, biểu thị sự việc xảy ra trước đó không lâu.

5.2 Phân biệt you và zai trong tiếng Trung

Đều là trạng từ biểu thị hàng động được lặp lại.

  • 又: Hành động lặp lại đó đã xảy ra rồi, đã hoàn thành, thường mang tính quy luật. Không dùng trong câu cầu khiến, có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện, hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc.
  • 再: Hành động lặp lại chưa xong, còn xảy ra trong tương lai, không thể hiện khi nào xong. Có thể dùng để cầu khiến, không thể chỉ hai hoặc nhiều sự việc cùng xuất hiện hay xảy ra cùng lúc.

5.3 Phân biệt ci và bian trong tiếng Trung

Đều chỉ số lần, số lượt.

  • 次: Không quan trọng quá trình có làm hết từ đầu đến cuối hay không.
  • 遍: Nhấn mạnh làm từ đầu đến cuối.

5.4 Phân biệt yi dian và you dian

Đều mang ý nghĩa biểu thị “Một chút, một ít”

  • 一点儿: Là số từ, đặt trước danh từ hoặc sau tính từ. Dạng phủ định thêm 也不/也没.
  • 有点儿: Phó từ, vị trí trước tính từ hoặc động từ. Phủ định dùng 不/没. Dùng để thể hiện những sự việc không như mong muốn hoặc biểu đạt sự bất mãn.

5.5 Phân biệt er và liang trong tiếng Trung

Đều có nghĩa là 2 “hai”.

  • 二: Để đọc số thứ tự, số thập phân, phân số.
  • 两: Thường dùng trước lượng từ.

5.6 Cách dùng 3 chữ de trong tiếng Trung

Đều có cùng cách phát âm là “de”.

  • 的: Định ngữ chỉ sở hữu, đặt ở trước chủ ngữ và tân ngữ.
  • 得: Bổ ngữ chỉ mức độ, đặt ở sau vị ngữ.
  • 地: Trạng ngữ chỉ cách thức, đặt ở trước vị ngữ (động từ, tính từ).

Trên đây là tổng hợp về cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản. Hy vọng qua bài viết này của Riviewer, các bạn đã có thể nắm chắc được cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung và cách sử dụng. Chúc các bạn học tiếng Trung thật vui và hiệu quả!

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0