Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Tổng hợp 91 mẫu ngữ pháp sơ cấp ( phần 2 )

Tổng Hợp 91 Mẫu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp (phần 2)

Tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những ngữ pháp cơ bản nhất và được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống hoặc câu văn hàng ngày. Đặc biệt khi nắm chắc những ngữ pháp sơ cấp này, bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn thuần thục hơn.

Đồng thời làm nền móng để học lên các điểm ngữ pháp trung – cao cấp. RiViewer tổng hợp 91 điểm ngữ pháp sơ cấp theo giáo trình tiếng Hàn sơ cấp của Đại học Quốc gia Seoul. Giáo trình tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul là bộ giáo trình chuẩn nhất, được nhiều trường Đại học Hàn Quốc sử dụng để dạy tiếng Hàn cho du học sinh Quốc tế.

Tiếp nối bài “Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Tổng hợp 91 mẫu ngữ pháp sơ cấp ( phần 1 )” với 45 điểm ngữ pháp ban đầu làm nền tảng. Tiếp tục với phần 2, RiViewer gửi bạn 46 điểm ngữ pháp tiếp theo, nâng cao hơn so với phần trước.

Tổng Hợp 91 Mẫu Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp (phần 2)

46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử

  • V + 아/어/여 봤다

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả trải nghệm, kinh nghiệm của người nói về 1 việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của họ.
– Được dịch là “Đã từng”, “Từng”
Ví dụ:
+ 저는 한국에 가 봤어요 -> Tôi đã từng đi HQ
+ 한국 음식을 먹어 봤어요? -> Bạn đã từng ăn món Hàn chưa?
+ 이 수영장에서 수영해 봤어요 -> Tôi đã từng bơi ở hồ này rồi

 

  •  V + 아/어/여 보세요

– Đuôi câu mệnh lệnh
– Diễn tả sự khuyên nhủ của người nói đối với người nghe
– Được dịch là “Hãy thử”, “Thử…đi”
Ví dụ:
+ 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요: Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi
+ 이 옷을 한번 입어 보세요: Bạn hãy thử mặc chiếc áo này 1 lần xem.

 

47. V + 는 + N : Định ngữ -> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ
– Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Ví dụ:
+ 가는 여자가 제 친구예요 -> Cô gái đang đi đó là bạn tôi
+ 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요 -> Người mà đang đọc sách đó rất đẹp trai

 

48. A + 은/ㄴ + N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

– Ngữ pháp định ngữ
– Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ
– Tính từ có phụ âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N

Ví dụ:
+ 예쁜 여자가 많아요 -> Có nhiều cô gái xinh đẹp
+ 저 사람은 이상한 남자예요 -> Người đó là 1 chàng trai kì lạ

 

49. V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể

– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ
– Diễn tả khả năng của người nào đó
– Được dịch là “Có thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다

Ví dụ:

+ 저는 요리를 할 수 있어요 -> Tôi có thể nấu ăn
+ 민수 씨는 프랑스말를 할 수 있어요 -> Bạn Minsu có thể nói tiếng Pháp

 

50. V+ 을/ㄹ 수 없다 : Không thể

– Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ
– Diễn tả khả năng của người nào đó
– Được dịch là “Không thể”
– Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다

Ví dụ:

+ 저는 수영할 수 없어요 -> Tôi không thể bơi

51. V + (으)려고 + V : Để

– Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으)려고
– Được dịch là “Để”
– Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고

Ví dụ:
+ 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 -> Tôi làm bánh để tặng bạn tôi

* (으)러 가다/오다 : Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)
– 고기를 사러 시장에 가요 -> Tôi đi chợ để mua thịt

52. V + 을/ㄹ 게요 : Sẽ, liền

– Đuôi câu khẳng định kính ngữ
– Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói
– Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가)
– Được dịch là “Sẽ”, “Liền”

Ví dụ:

+ 지금 잘게요 -> Bây giờ tôi ngủ đây
+ 맛있는 걸 사줄게요 -> Để tôi mua đồ ăn ngon cho

53. V + (으)면서 : Vừa … Vừa

– Ngữ pháp đứng giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm
– Dịch là “Vừa…vừa…”

Ví dụ:
+ 숙제를 하면서 음악을 들어요 -> Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc

54. N + (이)라고 하다 : Được gọi là, được cho là, nói là

– Đuôi câu khẳng định
– Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác
– Được dịch là “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”…
Ví dụ:
+ 저는 김태연이라고 합니다 -> Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon

55. V/A + 거나 : Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 động từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

Ví dụ:

– 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? -> Mai mình đi công viên giải trí hay đi xem phim ha?
– 수영하거나 농구하자 > Đi bơi hay chơi bóng rổ đi

 

56. N + (이)나 Hoặc, hay

– Liên từ nối giữa 2 danh từ
– Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể
– Được dịch là “Hoặc”, “hay”

– 밥이나 빵을 먹어요? -> Ăn cơm hay ăn bánh mì?

57. V + 을/ㄹ 줄 알다 : Biết làm việc gì đó

– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tả việc chủ thể biết làm 1 việc gì đó
– Được dịch là “Biết”

Ví dụ:

– 수영할 줄 알았어요 -> Tôi đã biết bơi rồi

58. V + 는 것: Biến động từ thành danh từ

– Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ
– Được dịch là “Sự…”, “Việc…”
– Tương tự thêm “tion”, “ing”, “ance” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 -> Tôi thích xem đá banh
+ 케이크를 만드는 것이 안 쉬어요 -> Làm bánh kem không dễ

 

59. N + 동안 : Trong vòng

– 동안 đứng sau danh từ
– Diễn tả khoảng thời gian nào đó
– Được dịch là “trong vòng”, “trong”

Ví dụ:
+ 3개월동안 한국어를 공부해요 -> Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng
+ 삼년동안 계속 기숙사에 살았어요 -> Tôi đã sống liên tục ở KTX trong 3 năm trời

* V + 는 동안 : Trong lúc
– 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 -> Trong lúc học có nhiều cái khó

60. V + 는데 : Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

– Từ nối 는데 đứng sau động từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:

+ 한국어를 공부하는데 어려워요 – > Tôi học tiếng Hàn mà nó khó
+ 비가 오는데 왜 나가요? -> Trời mưa mà sao bạn đi ra ngoài?

 

61. A + 은/ㄴ데: Tương tự V + 는데

– Từ nối 은/ㄴ데 đứng sau tính từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh
– Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데

Ví dụ:
+ 날씨가 추운데 코트를 입으세요-> Trời lạnh đó mặc áo khoác vào
+ 김치는 매운데 김밥은 안 매워요 -> Kimchi thì cay nhưng Kimbap thì không cay

 

62. N + 인데: Tương tự V + 는데

– Từ nối 인데 đứng sau danh từ từ để nối 2 mệnh đề với nhau
– Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả…
– Dịch là “Nhưng”, “mà”, “vì”… tuỳ ngữ cảnh
– Tương tự “That” trong tiếng Anh

Ví dụ:
+ 저는 베트남 사람인데 한국어를 공부해요-> Tôi là người VN và tôi học tiếng Hàn

 

63. A + 은/ㄴ 것 같다: Chắc là, có lẽ

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả sự dự đoán của người nói về 1 sự vật sự việc nào đó
– Được dịch là “Chắc là”, “Có lẽ”

Ví dụ:

+ 그 옷이 비싼 것 같아요-> Chắc là cái áo ấy mắc tiền

 

64. N + 보다: So với

– 보다 đứng sau danh từ bị so sánh
– Diễn tả việc chủ thể bị so sánh với
– Được dịch là “So với”, “hơn”
Ví dụ:
+ 언니는 동생보다 더 예뻐요-> Chị thì xinh hơn em
+ 한국어가 영어보다 어려워요 -> Tiếng anh khó hơn tiếng hàn

 

65. A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu … thì tốt quá

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả mong muốn, nguyện vọng giả định của người nói.
– Tương tự If loại 2 trong tiếng Anh
– Dịch là “Nếu…thì tốt quá”, “Ước gì”

Ví dụ:

+ 돈이 많았으면 좋겠어요-> Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền)
+ 이번 저 회사에 취직할 수 있었으면 좋겠어요 -> Ước gì lần này tôi có thể xin được vào công ty đó.

66. A/V + (으)니까: Vì…nên…

– Ngữ pháp liên kết nguyên nhân và kết quả, mệnh đề trước là nguyên nhân, mệnh đề sau là kết quả
– Mệnh đề sau không dùng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả, rủ rê

Ví dụ:
+ 지금 할 일이 없으니까 심심해요-> Bây giờ tôi không có gì làm nên thấy chán quá
+ 저 식당은 문 닫았으니까 우리는 다른 식당에 갔어요 -> Nhà hàng đó đóng cửa nên chúng tôi đã đi nhà hàng khác

 

67. V + 고나서: Rồi

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 hành động liên tiếp
– Phía trước 고나서 là hành động diễn ra trước, sau 고나서 là hành động diễn ra sau
– Được dịch là “Rồi”

Ví dụ:

+ 생각해 보고 나서 연락해 줄게요-> Tôi sẽ suy nghĩ kĩ rồi liên lạc lại cho

68. N + (이)라서: Vì là….nên

– Ngữ pháp nguyên nhân tường thuật
– Đứng sau danh từ
– Là cách viết tắt của (이)라고 해서
– Được dịch là “Vì là…nên…”, “Bởi vì là…”

Ví dụ:

+ 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요-> Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp

 

69. V + (으)면 되다: Nếu … là được

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả điều kiện xảy ra
– Được dịch là “Nếu…là được”, “Cứ…là được”
Ví dụ:
+ 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요-> Từ đây cứ quẹo phải là được

 

70. V + (으)면 안 되다: Nếu … thì không được (khuyên nhủ)

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả điều kiện xảy ra
– Được dịch là “Nếu…là không được”, “…là không được được”
Ví dụ:

매일 늦게 자면 안 돼요-> Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được

 

71. V + 는지 알다/모르다: Biết là…/Không biết là …. (mệnh đề)

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc người nói biết hay không biết 1 sự việc nào đó
– Mệnh đề trước 는지 알다/모르다 thường có từ để hỏi: 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻게)…

Ví dụ:
– 지금 어떻게 하는지 알아요-> Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi
– 민수 씨는 지금 잘 사는지 모르겠어요 -> Tôi ko biết là Minsu có sống tốt không nữa.

 

72. V + (으)려면: Nếu muốn … thì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Mệnh đề phía trước là mong muốn, mệnh đề sau là hành động
– Được dịch là “Nếu muốn…thì…”

Ví dụ

– 한국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요-> Nếu muốn đi du học HQ thì phải học hành chăm chỉ

 

73. V+ 다가: Đang…thì…

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Diễn tả mệnh đề phía trước đang diễn ra thì có mệnh đề phía sau chen ngang
– Được dịch là “Đang…thì…”

Ví dụ:

– 어제 티피를 보다가 엄마가 왔어요-> Hôm qua tôi đang xem TV thì mẹ về nhà

 

74. N + 때문에: Bởi vì

V/A +기때문에: Bởi vì

– Ngữ pháp liên kết giữa 2 mệnh đề
– Mệnh đề phía trước là nguyên nhân, mệnh đều sau là kết quả và mệnh đề sau không được dùng rủ rê, mệnh lệnh
Ví dụ:

+ 비때문에 학교에 못 갔어요 -> vì mưa nên tôi không đi học được

+ 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요 -> vì mưa nên tôi không đi học được

 

75. V + 아/어/여버리다: … mất rồi

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc gì đã hoàn toàn kết thúc
– Có cảm giác người nói cảm thấy trút bỏ được gánh nặng trong lòng. Hoặc cảm giác buồn vì đà làm điều đó
– Được dịch là “Mất rồi”

Ví dụ:

+ 제가 잊어 버렸어요-> Tôi lỡ quên mất rồi
+ 난 널 보내버렸어 -> Anh phải để em đi rồi

 

76. V + 을/ㄹ 때: Khi…

– 을/ㄹ때 đứng sau động từ
– Diễn tả về 1 khoảng thời gian khi việc gì đó xảy ra
– Được dịch là “Khi”
Ví dụ:
+ 공부할때 질문이 있으면 물어 보세요-> Khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé

 

77. N + 는데요 & A+ 은/ㄴ데요 & N + 인데요: kết thúc câu, nhấn mạnh

– 데요 là đuôi câu kết thúc nhấn mạnh.
– Diễn tả sự mong chờ của người nói, mong người nghe sẽ hồi đáp
Vi dụ:
+ 여보세요. 저는 민수인데요-> Alo. Tôi là Minsu nè.
+ 그집이 너무 예쁜데요 -> Cái nhà đó đẹp quá đi

 

78. V+ 는 중이다: Đang…

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc gì đó đang diễn ra ở ngay thời điểm hiện tại
– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:
+ 지금 운전하는 중입니다-> Tôi đang (trong lúc) lái xe

79. A + 은/ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:
+ 이 옷이 예쁜가요? -> Cái áo này đẹp đúng không?

 

80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên

– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 밥을 먹나요? -> Thếbạn đã ăn cơm chưa?

 

81. N + 인가요? Tương tự A + 은/ㄴ가요?

– Đuôi câu nghi vấn
– Kết thúc câu 1 cách tự nhiên, nhẹ nhàng và thân thiện nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe

Ví dụ:

+ 학생인가요? -> Bạn là học sinh đúng không ha?

 

82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)

– 밖에 đứng sau danh từ, sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có…)
– Diễn tả việc ngoài N ra thì ko có phương án tốt hơn
– Có thể dịch là “Ngoài…ra thì không” hoặc “Chí…”

Ví dụ:
+ 당신 밖에 없어요-> Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em

+ 맥주 한병 밖에 못 먹어요-> Tôi không thể uống nhiều hơn 1 chai bia = tôi chỉ uống được 1 chai bia

 

83. V+ 게 되다: Được

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả việc người nào đó “được” làm 1 việc gì theo nghĩa tích cực

Ví dụ:
+ 아이돌을 만나게 됐어요-> Tôi được gặp thần tượng của mình

84. V + (으)면 큰 일이다: Nếu … thì lớn chuyện đó

– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tà sự giả định về 1 việc sẽ có kết quả tiêu cực
– Được dịch là “Nếu…thì lớn chuyện đó”

Ví dụ:

+ 그렇게 하면 큰 일이다-> Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện lớn đó
+ 니가 계속 거짓말하면 큰 일이다-> Nếu bạn cứ tiếp tục nói dối sẽ lớn chuyện đó

 

85. V + 기로 하다: Quyết định là ...

– Đuôi câu kết thúc
– Diễn tả quyết định của người nói về 1 việc nào đó
– Được dịch là “Quyết định là”

Ví dụ:

+ 한국에 유학가기로 했어요-> Tôi đã quyết định là sẽ đi du học HQ

 

86. V + 은/ㄴ 적이 있다/없다 : Đã từng/ chưa từng

– Đuôi câu khẳng định
– Diễn tả kinh nghiệm trải nghiệm về 1 việc đã làm trong quá khứ
– Được dịch là “Đã từng”
– 적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng

Ví dụ:
+ 한국에 간 적이 있어요: Tôi đã từng đi HQ

+ 한국에 간 적이 없어요: Tôi chưa từng đi HQ

+ 쌀국수를 먹은 적이 있어요? Bạn đã từng ăn phở chưa?

 

87. V + 아/아/여 있다: Đang

– Đuôi câu kết thúc khẳng định
– Diễn tả 1 sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại
– Được dịch là “Đang”

Ví dụ:
+ 동생은 앉아 있어요: Em tôi đang ngồi

 

88. N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Hợp với

– Ngữ pháp diễn tả 1 điều gì đó hợp với ai đó
– Được dịch là “Hợp với”
Ví dụ:

+ 손님에 이 옷이 잘 어울려요 -> Cái áo này hợp với quý khách lắm
+ 당신한테 짧은 머리가 잘 어울린다 -> Tóc ngắn hợp với bạn đó

 

89. V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau động từ
– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc
– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ 오늘 친구를 만난다-> Hôm nay tôi gặp bạn

+ 혼자 밥을 먹는다-> Tôi ăn cơm 1 mình

 

90. A + 다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau tính từ
– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc
– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ

Ví dụ:

+ 우와! 어거 너무 맛있다-> Woa, cái này ngon quá

 

91. N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

– Đuôi câu khẳng định, đứng sau danh từ
– Sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc
– Cách dùng khác: Cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ
Ví dụ:

+ 그는 제 남친이다-> Anh ấy là bạn trai tôi

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0