Cấu Trúc Although Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập

cấu trúc although

Liên từ là phần ngữ pháp được bắt gặp khá nhiều trong các bài thi tiếng anh. Trong bài viết này, Riviewer sẽ giới thiệu về cấu trúc Although và các cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Định nghĩa Although

Although có nghĩa là mặc dù, dẫu cho. Trong câu có từ Although nhằm để liên kết hai vế của câu biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic, chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ:

  • Although her job is hard, her salary is low. (Mặc dù công việc vất vả nhưng lương của cô ấy lại thấp).
  • Although he worked very hard, he didn’t manage to pass the exam. (Cho dù học chăm nhưng cậu ấy vẫn không thể qua nổi kỳ thi.)

Cấu Trúc Although Trong Tiếng Anh

2. Cách dùng cấu trúc Although trong tiếng Anh

  • Although thường đứng đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, tùy vào vị trí của Although mà chúng biểu thị sắc thai khác nhau cho câu.
  • Nếu Although ở vị trí đầu câu, sẽ mang sắc thái trang trọng, lịch sự.
  • Nếu Although đứng ở giữa câu biểu thị sự tương phản về mặt ý nghĩa giữa hai vế đối lập nhau.

Ví dụ:

The holiday was great although the hotel wasn’t very nice. (Kỳ nghỉ rất tuyệt cho dù khách sạn không được tốt lắm).

Although it rained yesterday, I still played football with my friends. Mặc dù hôm qua trời mưa, tôi vẫn chơi đá bóng với bạn của tôi.

  • Sau “Although” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ. Although + S + V, S + V +…. S + V although S + V.

Ví dụ:

  • Although it rained yesterday, they went camping. Cho dù hôm qua trời mưa nhưng họ vẫn đi cắm trại.
  • Lan still came to visit me although she was very busy. Lan vẫn đến thăm tôi mặc dù cô ấy rất bận.
  • Although Peter stayed up late to do his homework last night, he got up early to do exercises today. Mặc dù đêm qua Peter thức khuya để làm bài tập nhưng hôm nay anh ấy vẫn dậy sớm để tập thể dục.

3. Các trường hợp đặc biệt của Although

Như đã đề cập, đằng sau Although luôn kèm theo mệnh đề. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh hay tình huống quan trọng, người ta thường hay rút gọn mệnh đề ở vế “Although”. Và mệnh đề được rút gọn chỉ đúng trong trường hợp chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau.

Ví dụ:

  • Although working harder this term, Peter still needs to put more work into science.  Dù Peter đã học chăm chỉ hơn vào học kỳ này nhưng vẫn cần phải tập trung nhiều hơn vào môn khoa học.
  • Although elected to the Council he can’t take up his seat. Mặc dù được bầu vào Hội Đồng anh ấy không thể đảm nhiệm được chức của mình.
  • Although stressed, Jack decided to keep the job. Dù áp lực và căng thẳng nhưng Jack vẫn quyết định tiếp tục công việc.
  • Although a hard-working student, Alice can’t pass the test. Mặc dù là một học sinh chăm chỉ nhưng Alice vẫn không qua được bài kiểm tra.
  • Although living in Holland he works in Germany. Mặc dù sống ở Hà Lan anh ấy làm việc ở Đức.
  • Although an American citizen, he has never lived in the States. Mặc dùng là công dân Mỹ, anh ấy chưa bao giờ sống ở Mỹ.

4. Phân biệt Although với Though, Even though, Despite và In spite of

Bên cạnh Although thì cũng có nhiều từ khác mang ý nghĩa “mặc dù”, “dẫu cho” như Though, Even though, despite, in spite of,… Tuy giống nhau về nghĩa nhưng lại khác nhau về cấu trúc ngữ pháp.

Ta sẽ chia các liên từ biểu thị sự đối lập trên thành 2 nhóm chính

  • Nhóm 1: Although, Though và Even though
  • Nhóm 2: Despite và In spite of

4.1. Cấu trúc và cách sử dụng của Although, Though và Even though

Even though,though và although không khác gì nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Vì vậy, ta có thể thay thế giữa các từ trong câu. Tuy nhiên, trong các trường hợp, ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt của chúng lại khác nhau như:

  • Sử dụng “Though” ở đầu câu mang nghĩa trang trọng hơn so với “Although”.
  • “Even though” diễn tả sự tương phản mạnh hơn “although” và “though”.

Ví dụ:

  • The holiday was great although the hotel wasn’t very nice. (Kỳ nghỉ rất tuyệt cho dù khách sạn không được tốt lắm).
  • We decided to buy the house even though we didn’t really have enough money. (Chúng tôi vẫn mua nhà cho dù chúng tôi thực sự không có đủ tiền.)
  • I didn’t get a job though I had all the necessary qualifications ( Tôi không nhận được công việc đó mặc dù tôi có tất cả những bằng cấp cần thiết)

4.2. Cấu trúc và cách sử dụng của Despite và In spite of

  • Cả “Despite” và “In spite of” đều mang ý nghĩa là mặc dù, dẫu cho.
  • “Despite” và “In spite of” có thể đứng ở đầu câu và giữa câu.
  • Sự khác nhau của Despite/ In spite of với Although/ though/ Even though là: sau “Despite” và “In spite of” là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.

Ví dụ:

  • Despite the bad weather, we still play basketball. Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.
  • Linda still goes to school in spite of being sick. Linda vẫn đi học mặc dù cô ấy đang ốm.

Lưu ý: Khi “the fact that” theo sau Despite hoặc In spite of sẽ tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu:

Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + S + V, S + V + …

Ví dụ:

  • Mary bought a new pair of shoes despite/ in spite of the fact that she already had 97 pairs. (Mary đã mua một đôi giầy mới mặc dù thực tế rằng cô ấy đã có 97 đôi rồi.)
  • Despite the fact that Nam works very hard, his salary is low. Mặc dù Nam làm việc chăm chỉ, lương anh ấy vẫn thấp.
  • In spite of the fact that this car was so nice, he didn’t buy it because he ran out of money. Mặc dù chiếc xe kia đó rất đẹp, anh ấy đã không mua nó vì anh ấy hết tiền.

5. Bài tập vận dụng và đáp án

  1. I went to hospital ________________ I was feeling very ill.
  2. ________________ earning a low salary, Sara helped her parents
  3. ________________ I was very hungry, I couldn’t eat.
  4. ________________ the weather was bad, we had a good time.
  5. ________________ all our hard work, a lot of things went wrong.
  6. Kate did not do well in the exam ________________ working very hard.
  7. I went to work the next day ________________ I was still feeling ill.
  8. Jane rarely sees Alan ________________ they are neighbors.
  9. ________________ it was cold, Marie didn’t put on her coat.
  10. ________________ she is beautiful, everybody hates her.
  11. The children slept deeply ________________ the noise.
  12. She refused the job ________________ the low salary.
  13. I could not get to sleep ________________ the noise.
  14. I managed to sleep ________________ the hotel was noisy.
  15. ________________ we had planned everything carefully, a lot of things went wrong.
  16. Clare did the work ________________ being ill.
  17. He runs fast ________________ his old age.
  18. ________________ the difficulty, they managed to solve the math problem.
  19. She accepted the job ________________ the low salary.
  20. Liza never talked to him ________________ she loved him.

Đáp án:

  1. Because
  2. In spite of
  3. Although
  4. Although
  5. In spite of
  6. In spite of
  7. Although
  8. Although
  9. Although
  10. Although
  11. in spite of
  12. Because of
  13. Because of
  14. Although
  15. Although
  16. In spite of
  17. In spite of
  18. In spite of
  19. In spite of
  20. Although

Trên đây là tất cả kiến thức cơ bản về cấu trúc Although và những cấu trúc khác liên quan tới nó. Rivivewer hy vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức và áp dụng được trong tất cả bài tập.

 

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0