Prevent Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Và Bài Tập

cấu trúc prevent

Cấu trúc prevent là một cấu trúc tiếng Anh có tần suất xuất hiện cao trong những bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá năng lực, trình độ ngôn ngữ. Hãy cùng Riviewer khám phá cấu trúc prevent qua những ví dụ dễ hiểu cùng các bài tập thực hành có đáp án chọn lọc nhé.

1. Cấu trúc prevent và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc prevent. Hãy note lại những phần kiến thức bạn cảm thấy thú vị, nhất là phần công thức nhé.

Cấu trúc Prevent trong tiếng anh

1.1. Prevent là gì?

Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Các từ đồng nghĩa với prevent bao gồm stop, avoid, prohibit…

Ví dụ:

  • The pandemic prevents people from going out.

(Đại dịch ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)

  • The guardian prevented us from going inside the museum.

(Người bảo vệ đã ngăn không cho chúng tôi vào bảo tàng.)

  • Do you think you can prevent it from happening?

(Bạn nghĩ bạn có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?)

1.2. Khi nào sử dụng cấu trúc prevent

Cấu trúc prevent được dùng khi bạn muốn trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể xảy ra. 

Công thức chung:

S + prevent + O + from + V-ing
hoặc S + prevent + O 

Ví dụ:

  • Our mother prevents us from eating too much before meal time.

(Mẹ của chúng tôi ngăn chúng tôi không ăn quá no trước giờ cơm.)

  • I think the weather will prevent us from going on a picnic this afternoon.

(Tôi nghĩ thời tiết sẽ không cho phép chúng ta đi dã ngoại vào chiều nay đâu.)

  • The teacher’s job is to supervise us and prevent cheating during the exam.

(Việc của giáo viên là trông coi chúng tôi và ngăn cản việc gian lận trong suốt giờ kiểm tra.)

2. Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Thoạt nhìn, cấu trúc prevent và cấu trúc avoid có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.

Cấu trúc prevent something/someone from doing something có nghĩa là phải lường trước vấn đề và thực hiện các bước để ngăn chặn nó xảy ra.

Cấu trúc avoid doing something có nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó.

Ví dụ:

You should go to bed early to prevent exhaustion the next morning.

(Bạn nên đi ngủ sớm để không bị mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau.)

Đây là một câu đúng ngữ pháp và ổn về mặt ý nghĩa. Bạn không thể dùng “avoid” trong câu này vì việc mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau sẽ không xảy ra nếu bạn đi ngủ sớm. Vấn đề này chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent”.

They should go home to avoid the commotion.

(Họ nên về nhà để tránh vụ bạo động.)

Trong ví dụ này, ta thấy vụ bạo động đã xảy ra, là một vấn đề đã tồn tại. Bạn không thể ngăn cản việc này xảy ra nữa, vì vậy chúng ta không thể dùng cấu trúc prevent. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tránh nó bằng cách đi về nhà.

Trong một số trường hợp, chúng ta chỉ chỉ có thể sử dụng cấu trúc avoid khi muốn diễn đạt việc tránh làm điều gì đó, cho dù đó là hành động tránh xa hay chỉ từ chối tham gia. Chúng ta không dùng “prevent” trong những trường hợp này.

Ví dụ:

  • Susie avoids meeting Marshall, now that they broke up.

(Susie tránh việc gặp mặt Marshall, vì giờ họ đã chia tay.)

  • The doctor advised Hana to avoid eating dairy because she is allergic.

(Bác sĩ đã khuyên Hana tránh ăn đồ làm từ sữa do cô bị dị ứng.)

3. Bài tập cấu trúc prevent

Bài 1: Viết lại câu sử dụng động từ prevent

  1. I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
  2. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
  3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
  4. Susie couldn’t eat more candies because her mother said no.
  5. My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.

Đáp án: (tham khảo)

  1. The darkness will prevent us from going too far into the forest.
  2. The rule prevents the students from cheating.
  3. The contract prevents me from telling you anything about this information.
  4. Susie’s mother prevented her from eating more candies.
  5. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.

Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống

  1. This campaign is designed to __________ drowning.
  2. I want to __________ her from getting sick.
  3. You can’t __________ conflicts all the time.
  4. She shut the door to __________ being overheard.
  5. We are working to __________ forest fires.

Đáp án:

  1. prevent
  2. prevent
  3. avoid
  4. avoid
  5. prevent

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc prevent và cách phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khi luyện nghe tiếng Anh hoặc làm các bài đọc tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới về các chuyên đề ngữ pháp khác của Riviewer nhé.

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0