Expect Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Expect Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Cấu trúc expect là một cấu trúc phổ biến và được nhiều người học tiếng Anh quan tâm hiện nay. Bạn đã nắm chắc được chủ điểm ngữ pháp này chưa? Nếu chưa hãy tham khảo ngay bài viết này của RiViewer để biết thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích nhé

1. Expect là gì?

Cấu trúc Expect là một ngoại động từ tiếng Anh mang ý nghĩa là chờ mong, mong đợi, hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra. Expect có thể đi cùng một tân ngữ bởi vì nó là một ngoại động từ.

Ví dụ:

Mike and Susie have been married for 3 years but have no children. I expect a miracle from them.

(Mike và Susie kết hôn được 3 năm nhưng không có con. Tôi mong đợi một phép màu đến với họ.)

The child has been missing for 2 days. I expect it will return safely.

(Đứa trẻ đã mất tích được 2 ngày. Tôi mong đợi nó sẽ trở lại an toàn.)

Cấu Trúc Expect Trong Tiếng Anh

2. Cấu trúc Expect trong tiếng Anh

Cấu trúc Expect trong tiếng Anh thường dùng để diễn tả sự mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ đến. Expect (động từ) mang nghĩa là nghĩ/ coi/ hi vọng điều gì đó có khả năng xảy ra. Expect là một ngoại động từ, do đó nó có thể đi kèm với tân ngữ.

Ví dụ:

John is expected to be a doctor when he grows up. (John được mong đợi sẽ trở thành một bác sĩ khi lớn lên.)

People all over the world expect the vaccine for Covid-19 to be produced successfully. (Mọi người trên khắp thế giới mong đợi vắc-xin Covid-19 sẽ được sản xuất thành công.)

I don’t know what the director expects from me, but the salary I receive is quite high. (Tôi không biết giám đốc mong đợi điều gì ở tôi, nhưng mức lương mà tôi nhận được khá cao.)

Các dạng cấu trúc expect:

  • S + expect + object

Ví dụ:

We are expecting a lot of applicants for this job. (Chúng tôi đang mong đợi rất nhiều ứng viên cho công việc này.)

  • S + expect + that + S + V

Ví dụ:

I expect that my classmates can join my birthday party. (Tôi hy vọng rằng các bạn cùng lớp của tôi có thể tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi.)

  • S + expect + to V

Ví dụ:

My family is expecting to move into our new house. (Gia đình tôi đang mong đợi để chuyển đến ngôi nhà mới của chúng tôi.)

  • S + expect + object + to V

Ví dụ: My little kids expect their grandparents to come every weekend. (Những đứa trẻ nhỏ của tôi mong ông bà của chúng đến vào mỗi cuối tuần.)

3. Cách dùng cấu trúc Expect

3.1. Cách 1:

Cấu trúc expect còn được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử), thể hiện là người nói nghĩ điều này xảy ra hoặc nên xảy ra.

Khi “expect” với nghĩa này chúng ta không thường sử dụng nó với các thì tiếp diễn.

Ví dụ:

Mom and dad are home, I expect that. (Mẹ và bố ở nhà, tôi nghĩ thế.)

She should have done her homework by now, I expect so. (Cô ấy đáng lẽ đã làm bài tập về nhà của mình bây giờ, tôi nghĩ vậy.)

3.2. Cách 2:

Chúng ta sử dụng cấu trúc expect để nói rằng chúng ta chờ đợi, mong ngóng, tin điều gì đó sẽ xảy ra.

  • Cấu trúc 1: S + expect + to V

Ví dụ:

John and Jack expect to have a new job this year. (John và Jack dự kiến ​​sẽ có một công việc mới trong năm nay.)

My family is expecting to move into our new house. (Gia đình tôi đang mong đợi để chuyển đến ngôi nhà mới của chúng tôi.)

  • Cấu trúc 2: S + expect + object + to V

Ví dụ:

My little kids expect their grandparents to come every weekend. (Những đứa trẻ nhỏ của tôi mong ông bà của chúng đến vào mỗi cuối tuần.)

The manager expects trainees to understand the company’s culture. (Người quản lý mong muốn các thực tập sinh hiểu được văn hóa của công ty.)

  • Cấu trúc 3: S + expect + that + S + V

Ví dụ:

My brother expected that his girlfriend would accept his proposal. (Anh trai tôi mong rằng bạn gái sẽ chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.)

I expect that my classmates can join my birthday party. (Tôi hy vọng rằng các bạn cùng lớp của tôi có thể tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi.)

4. Phân biệt cấu trúc Expect với Hope/Look forward to

Expect, hope và look forward đều để chỉ sự kỳ vọng, hy vọng về tương lai. Tuy nhiên chúng ta không thể thay 3 từ này vào cùng một vị trí, dễ dẫn đến nghĩa câu bị sai.

  • Cấu trúc hope:Cấu trúc HOPE dùng để bày tỏ mong ước điều gì đó, tuy nhiên những dự đoán, hy vọng này là bạn mong muốn nó xảy ra, trong khi expect mang nghĩa trung lập hơn, chỉ là chờ đợi điều gì đó. Ta dùng hope để nói về một điều tốt đẹp và những lời chúc cho tương lai.

Ví dụ:

We hope it doesn’t rain tomorrow. (Chúng tôi hy vọng ngày mai trời không mưa.)

I hope we can see each other soon. (Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp nhau sớm.)

Công thức dùng HOPE: 

  • Hope + to V

I hope to see my family next week. (Tôi hy vọng sẽ gặp gia đình tôi vào tuần tới.)

  • hope + for sth.

We’ve already got two boys so we’re hoping for a girl next. (Chúng tôi đã có hai bé trai nên chúng tôi hy vọng sẽ có một bé gái tiếp theo.)

  • hope + that + clause

I hope that your sister will recover quickly from the operation. (Tôi hy vọng rằng em gái của bạn sẽ nhanh chóng bình phục sau ca mổ.)

5. Bài tập vận dụng và đáp án

5.1. Bài tập 1

Chọn expect/ hope/ look forward to

  1. My brother doesn’t _____ to going on a holiday this month. He still has to work.
  2. I _____ they will arrive on time.
  3. They ______ so much from me that I am a little bit stressed now.
  4. Although I don’t really like their option. I still _______ them to try it.
  5. Her parents ______ that she does well tomorrow on her exam.
  6. We _______ to see you this weekend. We will have lots of fun.
  7. Daniel is ____ Susie to call him right now.
  8. I am __________ to our first meeting.

5.2. Bài tập 2

Viết dạng đúng của động từ và dịch sang tiếng Việt

  1. John is expecting ________ (have) another chance.
  2. We are expecting your team ________ (join) this competition.
  3. I don’t expect her ________ (pass) the test.
  4. I expect that he’ll ________ (wear) that bright blue shirt.
  5. Lisa is expected ________ (be) a good teacher .

5.3. Đáp án

Bài tập 1

  1. John is expecting to have another chance. (John đang mong đợi có một cơ hội khác.)
  2. We are expecting your team to join this competition. (Chúng tôi đang mong đợi nhóm của bạn tham gia cuộc thi này.)
  3. I don’t expect her to pass the test. (Tôi không mong đợi cô ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
  4. I expect that he’ll be wearing/ wear that bright blue shirt. (Tôi kỳ vọng rằng anh ấy sẽ mặc / mặc chiếc áo sơ mi màu xanh lam tươi sáng đó.)
  5. Lisa is expected to be a good teacher. (Lisa được mong đợi là một giáo viên tốt.)

Bài tập 2:

  1. look forward
  2. hope
  3. expect
  4. expect
  5. hope
  6. hope
  7. expecting.
  8. looking forward

Trên đây là những nội dung liên quan đến cấu trúc expect mà RiViewer tổng hợp được. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích.

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0