Nếu bạn hay cập nhật các tin tức về idol hay theo dõi trailer các bộ phim thì cụm từ “Coming soon” hẳn đã không còn xa lạ với bạn. Trong bài viết dưới đây, RiViewer sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm từ này và cách sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong bài viết còn có tổng hợp các từ ghép thông dụng.
1. Định nghĩa
Cụm trạng từ Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”.
Khi phân tích cụm trạng từ trên, chúng ta có từ “come” và “soon”.
“Come” là động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “đến, tới”.
“Soon” là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa “sớm, sắp”.
Ví dụ:
- Come here! I have something to tell you.
Lại đây! Tớ có điều này muốn nói với cậu.
- How soon can you finish work? (How soon = When)
Khi nào thì bạn có thể hoàn thành công việc?
Cụm từ Coming soon thường dùng khi muốn hé lộ điều gì đó sắp ra mắt đáng được mong chờ như bộ phim, sản phẩm âm nhạc, sự kiện,…
Ví dụ:
- The next Marvel movie is coming soon.
Bộ phim Marvel tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi. - Their next single will be coming soon this November.
Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 11 này.
2. Cách sử dụng cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, cấu trúc này có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa trên vị trí. Nghĩa của cụm trạng từ vẫn không thay đổi, chỉ khi dịch sang tiếng Việt thì cách diễn đạt có thể có phần khác nhau.
2.1. Khi là trạng từ đứng đầu câu
Trường hợp đầu tiên, cụm từ này có thể là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách sử dụng này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, cụm từ đó cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).
Ví dụ:
- Coming soon to our town: the Mid Autumn Festival.
Sắp tới thị trấn của chúng ta: Lễ hội Trung Thu. - Coming soon, you will be blown away by our project.
Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.
2.2. Khi là trạng từ đứng giữa câu
Trạng từ này cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau cấu trúc đó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Joe’s new album is coming soon and I am very excited.
Album mới của Joe sắp ra mắt và tớ cực kỳ háo hức. - May is coming soon, which is my birth month.
Tháng 5 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.
2.3. Khi là trạng từ đứng cuối câu
Cụm trạng từ trên đứng cuối câu cũng tương đồng với trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.
Ví dụ:
- Their new perfume brand is coming soon.
Thương hiệu nước hoa mới của họ sẽ sớm ra mắt. - I thought she was coming soon.
Mình tưởng bạn ấy sẽ tới sớm.
3. Tổng hợp các từ ghép với Coming soon
Có một số danh từ ghép thông dụng như sau:
Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
4. Các từ đồng nghĩa với Coming soon thông dụng nhất
RiViewer đã tổng hợp nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc gần giống dành cho bạn:
Từ vựng/Cụm từ | Dịch nghĩa |
upcoming | sắp tới, sắp ra mắt |
in the near future | trong tương lai gần |
in a day or two | trong 1-2 ngày tới |
just around the corner | đang cận kề |
in a short time | trong một thời gian ngắn |
in a little time | trong một thời gian ngắn |
on the way | đang trên đường |
forthcoming | sắp đến, sắp tới |
near at hand | gần trong tầm tay |
in the pipeline | sắp tới sớm |
arrive soon | sắp tới nơi |
be here any minute | (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào |
be here shortly | (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn |
should be here soon | sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch) |
any minute | bất cứ lúc nào |
appearing soon | (sẽ) xuất hiện sớm |
will be there soon | sẽ tới đó sớm |
within short order | trong thời gian ngắn |
coming up | sắp tới |
before long | không lâu sau |
happening soon | sắp xảy ra |
5. Bài tập với cấu trúc Coming soon trong tiếng Anh
Như thường lệ, chúng ta sẽ cùng luyện tập vận dụng kiến thức vừa học trong bài tập tiếng Anh nho nhỏ. Dưới đây là bài tập giúp bạn nhớ bài lâu hơn.
Bài Tập:
Tìm ra lỗi sai trong các câu có cấu trúc Coming soon dưới đây và sửa lại.
- Hanh will coming soon to the mall.
- I think “Princess Diary 3” coming soon.
- The finest types of wine is coming soon to our table.
- Everyone is eager to see coming soon movie that Emma is in.
- King’s new album is to coming soon.
- The wedding of Andrew and Quynh is come soon.
- Are you sure about the fact that prom is about to be come soon?
- The word on the street is that her album – “Red” will be coming soon the corner.
- We honestly don’t believe that the new alien movie come soon.
Đáp án:
- will coming => will be coming
- coming => is coming
- is => are
- coming… => the coming…
- to coming => coming
- come => coming
- to be come => to come
- the corner => x (nothing)
- come => will come
Trên đây là những gì cần biết về cụm trạng từ Coming soon trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết, bạn có thể dễ dàng vận dụng cấu trúc này trong bài tập cũng như đời sống. RiViewer chúc bạn nhiều thành công!