Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc result in, bring about hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc lead to. Hãy cùng RiViewer khám phá xem cấu trúc lead to được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.
1. Cấu trúc lead to và cách dùng
Đầu tiên, RiViewer sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc lead to bao gồm công thức, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.
1.1. Cấu trúc lead to là gì?
“Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- This road leads to my best friend Susie’s house.
(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)
- My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor.
(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)
- That I decided to go to university led to a whole new page of my life.
(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)
1.2. Cách dùng cấu trúc lead to
Cấu trúc lead to có hai cách sử dụng chính.
Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc something lead to something.
Công thức chung:
Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).
Ví dụ:
- The pandemic will lead to staying at home more often.
(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)
- I think your decision led to a series of problems.
(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)
Cấu trúc lead to ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó.
Công thức chung:
Ví dụ:
- This evidence leads the detective to a different suspect.
(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)
- He led me to believe his words but they were all lies.
(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)
2. Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to
Cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:
A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage.
(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)
Trong ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “một người vợ tốt” để có được kết quả là “một cuộc hôn nhân hạnh phúc”. Bản thân cấu trúc contribute to ngụ ý rằng có nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc lead to thường được dùng với những nguyên nhân trực tiếp, thiết yếu, có thể chỉ một mình nguyên nhân đó cũng tạo ra được kết quả.
Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế “lead to” vào chỗ của “contribute to” trong câu, ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.
Ví dụ:
- Your irresponsible action contributed to this issue.
(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)
- Your irresponsible action led to this issue.
(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)
Bạn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.
3. Bài tập cấu trúc lead to
Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây
- The fact that she stayed up all night to take care of her mother leads to ________
- If you don’t pay attention in class, this will lead to ____________
- Closing small businesses due to the pandemic led to ________________
- I’m afraid your underperformance will lead to ___________________
- My mother says it all the time that hard work leads to ___________________
Đáp án: (tham khảo)
- her exhaustion the next morning.
- not being able to understand the lesson.
- unemployment for thousands of workers.
- the fall of our team’s overall performance.
- success.
Bài 2: Điền từ attribute to hoặc lead to ở dạng thích hợp vào chỗ trống
- This is not my fault alone, his and her actions all ________ the problem.
- Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident.
- Susie’s effort ___________ the team’s victory.
- I don’t want to admit that but his decision alone ________ our success in this deal.
- The boss realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.
Đáp án:
- contribute to
- led to
- contributed to
- leads to
- contribute to/lead to
Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc lead to, và điểm khác biệt giữa cấu trúc lead to và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.