Trong quá trình học ngữ pháp Tiếng Anh, hai cấu trúc Avoid và Prevent thường bị nhầm lần về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Hôm nay hãy cùng Riviewer tìm hiểu rõ về hai cấu trúc này để có thể sử dụng thành thạo nhé!
1. Cấu trúc Avoid là gì?
Avoid /əˈvɔɪd/l à một động từ trong tiếng Anh, diễn tả để ngăn điều gì đó xấu xảy ra hoặc để tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó; cố gắng không làm điều gì đó.
Avoid sẽ đi với Đại từ, Danh từ và Danh động từ (động từ ở dạng V-ing), KHÔNG đi cùng với to V.
Ví dụ
– The pilots avoided the high speed taxiway because of the ice.
Các phi công đã tránh đường lăn tốc độ cao vì có băng.
– The cabin crew avoided each other after the flight because of the argument they had.
Các tiếp viên tránh nhau sau chuyến bay vì tranh cãi giữa họ
– The strike prevented flights from operating normally.
Cuộc đình công đã khiến các chuyến bay không thể hoạt động bình thường.
– The schedulers prevented the pilots from having five days off in a row.
Những người lên lịch đã ngăn cản việc các phi công được nghỉ 5 ngày liên tiếp.
2. Cách dùng cấu trúc Avoid
2.1. Cách dùng 1: Tránh điều gì đó
Để ngăn điều gì đó xấu xảy ra
– They narrowly avoided defeat.
Họ đã tránh được thất bại trong gang tấc .
– The name was changed to avoid confusion with another company.
Tên đã được thay đổi để tránh nhầm lẫn với công ty khác.
2.2. Cách dùng 2: Để tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó
– He’s been avoiding me all week
Anh ấy đã tránh tôi cả tuần.
– She kept avoiding my eyes (= avoided looking at me)
Cô ấy cứ tránh mắt tôi (= tránh nhìn tôi).
– I left early to avoid the rush hour
Tôi về sớm để tránh giờ cao điểm.
– You should avoid mentioning his divorce.
Bạn nên tránh đề cập đến chuyện ly hôn của anh ấy.
3. Cách phân biệt Avoid, Prevent
3.1. Về mặt nghĩa
- prevent: ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó:
- avoid: tránh xa ai đó hoặc cái gì đó:
3.2. Về cấu trúc
- Avoid + something
- Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)
hoặc Prevent something
3.3. Về cách sử dụng:
- Prevent something: ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai),
- Avoid something: tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại)
3.4. Ví dụ về cấu trúc Prevent
Most workplace accidents can be prevented with proper safety training.
Hầu hết các tai nạn tại nơi làm việc có thể ngăn ngừa bằng các khóa huấn luyện an toàn thích hợp.
His disability prevents him (from) driving.
Khuyết tật của anh ta ngăn cản anh ta không lái xe.
Vaccination will prevent the spread of the disease.
Tiêm phòng sẽ ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
4. Bài tập
Viết lại câu sử dụng Avoid/Prevent
- B could have stop the accident from moving to therethen -> The accident could have been……
- Tom could have stop therethen from moving to the accident. -> The accident could have been…….
- Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm -> Fishermen should……..
- I chose another road to go to because there was a traffic jam -> ….,I chose another road to do
Đáp án
- The accident could have been prevented by B
- The accident could have been avoided by driving carefully.
- Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm
- To avoid the traffic jam, I chose another road to do
Trên đây là bài viết về cách dùng cấu trúc avoid trong tiếng anh, cảm ơn bạn đã chú ý theo dõi bài viết của Riviewer. Chúc bạn học tập thành công!