Câu Trần Thuật Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập

Câu Trần Thuật Trong Tiếng Anh

Câu trần thuật là một trong những loại câu hay gặp nhất trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm câu trần thuật, cấu trúc cơ bản và phân loại của chúng. Đặc biệt, ngay sau đây, bạn sẽ biết cách phân biệt và sử dụng câu trần thuật một cách nhuần nhuyễn cả khi nói và khi viết. Nếu bạn là một người đang học tiếng Anh, tôi tin rằng bạn không thể bỏ qua bài viết này. Hãy cùng Riviewer tìm hiểu về điểm ngữ pháp này nhé

Câu Trần Thuật Trong Tiếng Anh

1. Câu trần thuật trong tiếng Anh là gì?

Câu trong tiếng Anh được chia làm 4 loại thường gặp nhất là câu trần thuật (declarative sentence hoặc statement)câu hỏi (interrogative sentence)câu cầu khiến (imperative sentence) và câu cảm thán (exclamative sentence).

Trong đó, câu trần thuật là loại câu phổ biến nhất.

Cầu trần thuật tiếng Anh có rất nhiều công dụng và mục đích khác nhau. Chủ yếu, chúng được sử dụng để kể lại, thông báo, xác nhận một sự thật, mô tả, trình bày một sự việc, một trạng thái, tính chất hoặc thông tin nào đó trong thực tế.

Thì phổ biến nhất xuất hiện trong câu trần thuật là thì hiện tại đơn. Cấu trúc câu trần thuật bao gồm đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và kết thúc bằng dấu chấm câu.

Đặc biệt, bạn cần lưu ý, câu trần thuật có thể là một câu khẳng định, hoặc một câu phủ định.

Cấu trúc when

Ví dụ về câu trần thuật:

My dad is watching TV.
(Bố tôi đang xem TV)

My dad isn’t watching TV.
(Bố tôi đang không xem TV)

She will not come back in two weeks.
(Cô ấy sẽ không trở lại trong 2 tuần nữa)

She will come back in 2 weeks.
(Cô ấy sẽ trở lại trong vòng 2 tuần nữa)

2. Phân loại câu trần thuật tiếng Anh

Dựa trên cấu trúc ngữ pháp, câu trần thuật được chia làm 4 loại: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu ghép phức hợp.

2.1. Câu đơn

Câu đơn (simple sentence) là những câu chỉ bao gồm 1 mệnh đề duy nhất với 1 chủ ngữ và 1 vị ngữ. Trong câu đơn có thể có nhiều chủ ngữ HOẶC nhiều vị ngữ.

Ví dụ:

My grandmother is sick.
(Bà tôi đang ốm)

It is a wonderful day.
(Hôm nay là một ngày tuyệt vời)

Mai and Lan are best friends.
(Mai và Lan là đôi bạn thân)

We went out and had lunch.
(Chúng tôi đã ra ngoài và ăn trưa).

2.2. Câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép (Compound sentences) là câu gồm có ít nhất 2 mệnh đề độc lập, tức là 2 chủ ngữ và 2 vị ngữ. Hai mệnh đề trong câu ghép thường được ngăn cách bằng dấu phẩy, hoặc liên kết với nhau nhờ các liên từ đẳng lập (ví dụ như and, yet, but,…

Hai mệnh đề trong một câu ghép hoàn toàn tương đương nhau về mặt ngữ nghĩa.

Ví dụ:

I am watching TV and my brother is playing video games.
(Tôi đang xem TV còn em trai tôi đang chơi điện tử)

She wants to go shopping, but he wants to go to the playground.
(Cô ấy muốn đi mua sắm, nhưng cậu ta lại muốn ra sân chơi)

2.3. Câu phức

Câu phức (complex sentence) gồm có 1 mệnh đề chính và 1 hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề trong câu phức thường được liên kết với nhau nhờ các liên từ phụ thuộc.

Ví dụ:

He is so nervous because he hadn’t prepared for the exam.
(Anh ấy đang rất lo lắng vì chưa chuẩn bị kỹ cho bài kiểm tra)

When you grow up, you will understand.
(Lớn lên rồi con sẽ hiểu)

2.4. Câu ghép phức hợp

Câu ghép phức hợp (Compound-complex sentences) là dạng câu kết hợp giữa câu phức và câu ghép. Câu ghép phức hợp thường có ít nhất 2 mệnh đề chính và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ:

If my dad comes home late, I will take my dinner first, my mom will wait for my dad.
(Nếu như bố tôi về muộn, tôi sẽ ăn tối trước, còn mẹ tôi sẽ chờ bố về)

3. Một số lưu ý về câu trần thuật trong tiếng Anh

Nhìn chung, câu trần thuật vẫn là loại câu hay gặp nhất trong tiếng Anh. Vì thế, nếu bạn đang học tiếng Anh hoặc dạy tiếng Anh, bạn nhất định phải biết về cấu trúc và công thức câu trần thuật.

Người bản xứ đã chỉ ra 2 lưu ý vô cùng quan trọng về câu trần thuật mà tôi tin là bạn cũng cần nắm rõ.

Lưu ý 1: Bạn cần cân phiệt rạch ròi giữa cấu trúc câu trần thuật và mục đích sử dụng của chúng.

Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Anh là chủ ngữ – vị ngữ.

Tác dụng của câu trần thuật là để thông báo, mô tả, kể một sự thật nào đó.

Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng là như thế. Đôi khi, câu trần thuật được dùng để hỏi, ra lệnh hoặc thậm chí cả bày tỏ cảm xúc.

Điều quan trọng nhất là, đừng thêm dấu hỏi chấm (?) vào cuối câu trần thuật, dù nghe có giống câu hỏi thế nào đi chăng nữa.

Ví dụ:

I wonder if I can get it.
(Tôi không biết là tôi có lấy được nó hay không nữa)

Sulli wants to know whether the party has ended.
(Sulli muốn biết là bữa tiệc đã kết thúc hay chưa)

Câu trần thuật tương tự câu cảm thán và ra lệnh:

You will now open the door.
(Bạn sẽ phải mở cửa ngay bây giờ)

Hanoi was hot.
(Hà Nội nóng thật đấy)

Dù có những mục đích khác nhau (để hỏi, cảm thán, ra lệnh) nhưng tất cả các câu trên đều mang cấu trúc chủ ngữ – vị ngữ cơ bản của câu trần thuật.

Lưu ý 2: Bạn cần sắp xếp đúng thứ tự các từ trong câu hỏi gián tiếp

Thứ tự các từ trong câu hỏi gián tiếp sẽ tương tự như cách sắp xếp từ trong câu trần thuật.

Ví dụ:

Where is he?
Đúng: She wants to know where he is.
Sai: She wants to know where is he.

4. Bài tập về câu trần thuật trong tiếng Anh

Bài 1:

Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây để nhận được câu trần thuật

1) going home tomorrow.
a) I am
b) Am I
c) Is he

2) wrote a letter to the head of the department.
a) Did he
b) Please
c) She

3) guard was sleeping on duty.
a) Why the
b) The
c) Is

4) was a good movie.
a) He
b) She
c) It

5) sister was sick.
a) Why her
b) His
c) Because her

6) a beautiful car.
a) it is
b) is it
c) what

7) _ is pursuing a course in economics.
a) Is he
b) He is
c) Who

8) leaving for Wellington tomorrow.
a) Who is
b) Is she
c) She is

9) to attend the practical today.
a) Are you going
b) Have I
c) I have

10) someone on the door.
a) There is
b) Is there
c) Is

11) seen the movie many times.
a) He has
b) Has he
c) Who has

12) studying well for the exams.
a) Are they
b) They are
c) Is he not

13) loves shopping for festival.
a) She
b) I
c) It

14) very cold outside.
a) Is it
b) Why is it
c) It is

15) new car is red on color.
a) Is my
b) My
c) Why the

Đáp án:
1 – a
2 – c
3- b
4 – c
5 – b
6 – a
7 – b
8 – c
9 – c
10 – a
11 – a
12 – b
13 – a
14 – c
15 – b

Bài 2:

Câu nào trong số các câu sau đây là câu trần thuật?

1) The kids are going to school.

2) What a beautiful day!

3) My friend called to wish me good luck.

4) Please don’t judge people on appearance.

5) She is the best teacher in school.

6) Please maintain silence.

7) Cows love greener pastures.

8) Complete the assignment by tomorrow.

9) I am watching a movie.

10) Is she the best teacher in school?

11) The kids love chocolates.

12) Do the kids need a longer recess period?

13) He purchased a new bike.

14) Get off my back!

15) Get out of this room.

Đáp án:
1. Declarative sentence
2. Exclamative sentence
3. Declarative sentence
4. Imperative sentence
5. Declarative sentence
6. Imperative sentence
7.Declarative sentence
8. Imperative sentence
9. Declarative sentence
10. Interrogative sentence
11. Declarative sentence
12. Interrogative sentence
13. Declarative sentence
14. Imperative sentence
15. Imperative sentence

Bài 3:

Viết lại các câu sau đây thành câu trần thuật

1) Is it raining outside?

2) Are they expecting better grades this time?

3) Is she participating in the annual fest?

4) Is her car black?

5) It is a beautiful and sunny day!

6) Do I have to complete the homework?

7) Is it working well?

8) Is the principal inspecting the classes?

9) Switch off the lights.

10) Was he listening to the teacher?

11) Were they convinced by the performance?

12) Complete all the pending works by tomorrow.

13) Are we going to the theatre today?

14) Is the dog sleeping on the couch?

15) Have you noticed his new attire?

Đáp án:

1) It is raining outside.

2) They are expecting better grades this time.

3) She is participating in the annual fest.

4) Her car is black.

5) It is a beautiful and sunny day.

6) I do have to complete the homework.

7) It is working well.

8) The principal is inspecting the classes.

9) I will switch off the lights.

10) He was listening to the teacher.

11) They were convinced by the performance.

12) I have to complete all the pending works by tomorrow.

13) We are going to the theatre today.

14) The dog is sleeping on the couch.

15) You have noticed his new attire.

Trên đây là tổng hợp toàn bộ các thông tin hữu ích nhất dành cho bạn về câu trần thuật trong tiếng Anh. Hi vọng kiến thức trong bài viết có thể giúp ích được cho việc học tập của bạn. Chúc bạn học tạp thành công

Chúng tôi rất vui khi nhận được đánh giá của bạn

Viết Đánh Giá

RiViewer
Logo
Enable registration in settings - general
So Sánh Sản Phẩm
  • Total (0)
So Sánh
0